2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
| ||||
2012 |
| ||||
2011 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 18/10/2022 | 26/10/2022 | 9.10% |
910 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 28/12/2021 | 07/01/2022 | 4.50% |
450 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 14/07/2021 | 26/07/2021 | 3.27% |
327 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2019 | 10/01/2020 | 3% |
300 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 24/07/2019 | 28/08/2019 | 3% |
300 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 13/09/2018 | 28/09/2018 | 4% |
400 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 23/06/2016 | 08/07/2016 | 1.35% |
135 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 22/12/2015 | 08/01/2016 | 2.45% |
245 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành khác | 03/09/2015 | 03/09/2015 |
Phát hành: 10,073,698 |
|||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 13/04/2015 | 10/06/2015 | 4.75% |
475 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 21/05/2014 | 10/06/2014 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Phát hành hiện hữu | 18/02/2014 | 07/07/2014 | 10/6(giá: 10,000) | Phát hành: 20,667,598 | ||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 13/05/2013 | 10/06/2013 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 29/05/2012 | 22/06/2012 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 19/05/2011 | 13/06/2011 | 1% |
100 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 25/02/2011 ### Khoi luong niem yet lan dau: 34,445,997 ### Khoi luong niem yet hien tai: 55,113,595 |