2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
| ||||||
2014 |
| ||||||
2013 |
| ||||||
2011 |
| ||||||
2009 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 07/09/2022 | 30/09/2022 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 13/05/2022 | 31/05/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 30/03/2022 | 22/04/2022 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 17/12/2021 | 30/12/2021 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 28/04/2021 | 20/05/2021 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 12/08/2020 | 24/08/2020 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 08/06/2020 | 18/06/2020 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2019 | 15/01/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 11/01/2019 | 31/01/2019 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 07/01/2016 | 25/01/2016 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 21/01/2015 | 12/02/2015 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 07/04/2014 | 23/04/2014 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 08/01/2013 | 31/01/2013 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 28/12/2011 | 18/01/2012 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 04/01/2011 | 20/01/2011 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 10/12/2009 | 30/12/2009 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
17/ | Cổ tức bằng tiền | 01/12/2008 | 25/12/2008 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
18/ | Cổ phiếu thưởng | 07/01/2008 | 21/03/2008 | 10/6 | Chia tách / thưởng: 3,000,000 | ||||
19/ | Phát hành hiện hữu | 07/06/2007 | 07/09/2007 | 1/1(giá: 10,000) | Phát hành: 2,500,000 | ||||
20/ | Cổ tức bằng tiền | 18/01/2007 | 09/02/2007 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 22/12/2006 ### Khoi luong niem yet lan dau: 2,500,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 8,000,000 |