2023 |
| ||||
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 04/01/2023 | 16/01/2023 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 11/07/2022 | 27/07/2022 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 09/08/2021 | 31/08/2021 | 20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 04/08/2020 | 31/08/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 20/01/2020 | 28/02/2020 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 27/03/2019 | 26/04/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 14/12/2018 | 25/12/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 06/04/2018 | 20/04/2018 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành hiện hữu | 09/11/2017 | 09/02/2018 | 1000/155(giá: 10,000) | Phát hành: 8,464,310 | ||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 29/06/2017 | 31/07/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 24/11/2016 | 26/12/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 21/04/2016 | 30/06/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Phát hành khác | 16/06/2015 | 16/06/2015 |
Phát hành: 22,140,000 |
|||||
Ngay giao dich dau tien: 22/06/2010 ### Khoi luong niem yet lan dau: 19,389,650 ### Khoi luong niem yet hien tai: 49,993,960 |