2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 09/11/2022 | 08/12/2022 | 25% |
2500 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 04/11/2021 | 25/11/2021 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 16/10/2020 | 30/10/2020 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 09/08/2019 | 30/08/2019 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 24/05/2018 | 11/06/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 12/05/2017 | 05/06/2017 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 10/11/2016 | 28/11/2016 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 26/05/2016 | 15/06/2016 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 05/11/2015 | 25/11/2015 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 18/05/2015 | 05/06/2015 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 31/10/2014 | 17/11/2014 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 05/05/2014 | 19/05/2014 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 06/11/2013 | 18/11/2013 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 15/05/2013 | 27/05/2013 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 18/03/2015 ### Khoi luong niem yet lan dau: 12,500,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 12,500,000 |