2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
| ||||||
2016 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 09/12/2022 | 05/01/2023 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 21/07/2022 | 22/08/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 21/12/2021 | 12/01/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 21/01/2021 | 03/02/2021 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 07/04/2020 | 23/04/2020 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 03/01/2020 | 16/01/2020 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 23/07/2019 | 02/08/2019 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 15/01/2019 | 29/01/2019 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 24/10/2018 | 05/11/2018 | 16% |
1600 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 27/04/2018 | 15/05/2018 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 19/01/2018 | 01/02/2018 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 04/08/2017 | 25/08/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 14/03/2017 | 27/03/2017 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 29/12/2016 | 16/01/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 13/01/2016 | 20/01/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 27/05/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 42,200,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 42,200,000 |