2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 27/12/2022 | 31/01/2023 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 06/07/2022 | 29/07/2022 | 25% |
2500 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 21/09/2021 | 12/10/2021 | 29.80% |
2980 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 10/08/2021 | 31/08/2021 | 20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 11/03/2021 | 26/03/2021 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 01/07/2020 | 21/07/2020 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 20/12/2019 | 31/12/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 06/06/2019 | 08/07/2019 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 27/03/2019 | 16/04/2019 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 21/12/2018 | 07/01/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 20/12/2018 | 07/01/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 07/06/2018 ### Khoi luong niem yet lan dau: 124,225,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 124,225,000 |