2023 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 06/02/2023 | 05/05/2023 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2021 | 26/04/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2020 | 26/04/2021 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Phát hành khác | 22/09/2020 | 22/09/2020 |
Phát hành: 4,300,000 |
|||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 25/03/2020 | 10/04/2020 | 1% |
100 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2019 | 12/03/2020 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Phát hành khác | 25/07/2019 | 25/07/2019 |
Phát hành: 14,500,000 |
|||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 28/12/2018 | 15/03/2019 | 9% |
900 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành khác | 15/01/2018 | 15/01/2018 |
Phát hành: 16,159,504 |
|||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 11/01/2018 | 28/02/2018 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 22/06/2017 | 31/07/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 22/06/2017 | 01/12/2017 | 100/87(giá: 10,000) | Phát hành: 30,259,482 | |||||
Phát hành khác | 22/06/2017 | 19/12/2017 |
Phát hành: 4,781,014 |
||||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 35,040,496 | ||||||||
Ngay giao dich dau tien: 04/04/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 30,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 100,000,000 |