2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
| ||||||
2014 |
| ||||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 29/12/2022 | 16/01/2023 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Phát hành hiện hữu | 28/04/2022 | 29/04/2022 | 2/3(giá: 25,000) | Phát hành: 0 | ||||
Cổ tức bằng tiền | 28/04/2022 | 20/05/2022 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
|||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 14/01/2021 | 28/01/2021 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2019 | 14/01/2020 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 14/05/2019 | 28/05/2019 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 10/01/2019 | 24/01/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 19/04/2018 | 08/05/2018 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 27/02/2018 | 09/03/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 11/04/2017 | 27/04/2017 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 21/12/2016 | 05/01/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 13/05/2016 | 25/05/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 14/01/2016 | 25/01/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 10/04/2015 | 22/04/2015 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 14/01/2015 | 28/01/2015 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 08/04/2014 | 18/04/2014 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 13/12/2013 | 26/12/2013 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 06/06/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 26,003,143 ### Khoi luong niem yet hien tai: 26,003,143 |