2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2010 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 19/01/2022 | 28/01/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 18/03/2021 | 01/04/2021 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 13/01/2020 | 28/02/2020 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 18/03/2019 | 28/03/2019 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 21/03/2018 | 30/03/2018 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 14/03/2017 | 30/03/2017 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 12/05/2016 | 27/05/2016 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 16/03/2016 | 30/03/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 18/03/2015 | 04/05/2015 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 14/05/2014 | 27/05/2014 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 25/01/2010 | 10/02/2010 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Phát hành khác | 12/01/2010 | 12/01/2010 |
Phát hành: 1,992,348 |
|||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 26/11/2008 | 22/12/2008 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 26/12/2007 | 15/01/2007 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 26/12/2007 | 15/01/2007 | 10/4.5(giá: 10,000) | Phát hành: 0 | |||||
Tổng cổ phiếu phát hành: | 0 | ||||||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 27/08/2007 | 19/09/2007 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 23/01/2007 | 08/02/2007 | 7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 08/08/2006 ### Khoi luong niem yet lan dau: 4,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 5,992,348 |