2022 |
| ||||||||
2021 |
| ||||||||
2020 |
| ||||||||
2019 |
| ||||||||
2018 |
| ||||||||
2017 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 30/12/2022 | 12/01/2023 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 05/08/2022 | 18/08/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 17/05/2022 | 27/05/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 13/05/2021 | 24/05/2021 | 14% |
1400 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 31/12/2020 | 15/01/2021 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 05/08/2020 | 18/08/2020 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 13/05/2020 | 26/05/2020 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 08/11/2019 | 21/11/2019 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 08/08/2019 | 21/08/2019 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 14/05/2019 | 24/05/2019 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 08/01/2019 | 21/01/2019 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 25/07/2018 | 08/08/2018 | 11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 10/05/2018 | 23/05/2018 | 13% |
1300 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 08/01/2018 | 19/01/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 03/08/2017 | 16/08/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 17/05/2017 | 29/05/2017 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 06/02/2017 ### Khoi luong niem yet lan dau: 15,552,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 15,552,000 |