2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
| ||||||
2016 |
| ||||||
2015 |
| ||||||
2014 |
| ||||||
2013 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 20/06/2022 | 30/06/2022 | 6% |
600 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 22/07/2021 | 10/08/2021 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 24/12/2020 | 15/01/2021 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 19/04/2019 | 22/05/2019 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 19/04/2018 | 11/05/2018 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 24/04/2017 | 12/05/2017 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 08/12/2016 | 06/01/2017 | 8% |
800 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 08/12/2016 | 11/04/2017 | 1/1(giá: 10,000) | Phát hành: 6,000,000 | |||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 19/04/2016 | 16/05/2016 | 22% |
2200 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 20/04/2015 | 15/05/2015 | 20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 31/03/2014 | 18/04/2014 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 01/04/2013 | 18/04/2013 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 29/03/2012 | 25/04/2012 | 18% |
1800 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 29/04/2011 | 20/05/2011 | 5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||||
14/ | Cổ tức bằng tiền | 03/11/2010 | 08/12/2010 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
Phát hành hiện hữu | 03/11/2010 | 08/04/2011 | 2/1(giá: 11,500) | Phát hành: 2,000,000 | |||||
15/ | Cổ tức bằng tiền | 14/04/2010 | 14/04/2011 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
16/ | Cổ tức bằng tiền | 23/04/2009 | 22/05/2009 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 05/02/2009 ### Khoi luong niem yet lan dau: 4,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 12,000,000 |