2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 19/05/2022 | 31/05/2022 | 2% |
200 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 22/03/2022 | 31/05/2022 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Cổ tức bằng tiền | 14/05/2021 | 03/06/2021 | 20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||||
4/ | Cổ tức bằng tiền | 17/12/2020 | 04/01/2021 | 40% |
4000 đồng/cổ phiếu |
||||
5/ | Cổ tức bằng tiền | 03/04/2019 | 31/05/2019 | 35% |
3500 đồng/cổ phiếu |
||||
6/ | Cổ tức bằng tiền | 03/04/2018 | 31/05/2018 | 35% |
3500 đồng/cổ phiếu |
||||
7/ | Phát hành khác | 25/04/2017 | 25/04/2017 |
Phát hành: 2,100,000 |
|||||
8/ | Cổ tức bằng tiền | 23/03/2017 | 24/05/2017 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
9/ | Phát hành khác | 06/05/2016 | 06/05/2016 |
Phát hành: 14,000,000 |
|||||
10/ | Cổ tức bằng tiền | 24/03/2016 | 20/05/2016 | 30% |
3000 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 10/03/2016 ### Khoi luong niem yet lan dau: 28,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 44,100,000 |