2022 |
| ||||
2020 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
| ||||
2011 |
| ||||
2010 |
| ||||
2009 |
| ||||
2008 |
|
Loai Sự Kiện | Ngày GDKHQ | Ngày Thực Hiện | Tỉ lệ | Ghi Chú | |||||
1/ | Cổ tức bằng tiền | 14/03/2022 | 15/04/2022 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
2/ | Cổ tức bằng tiền | 28/12/2020 | 28/01/2021 | 12% |
1200 đồng/cổ phiếu |
||||
3/ | Phát hành hiện hữu | 15/01/2020 | 08/05/2020 | 6/1(giá: 10,000) | Phát hành: 9,623,519 | ||||
4/ | Phát hành khác | 08/07/2019 | 08/07/2019 |
Phát hành: 2,749,134 |
|||||
5/ | Phát hành khác | 28/06/2019 | 28/06/2019 |
Phát hành: 14,991,980 |
|||||
6/ | Phát hành hiện hữu | 27/12/2016 | 09/03/2017 | 3/1(giá: 10,000) | Phát hành: 10,000,000 | ||||
7/ | Cổ tức bằng tiền | 30/06/2016 | 11/07/2016 | 10% |
1000 đồng/cổ phiếu |
||||
8/ | Cổ phiếu thưởng | 22/10/2015 | 24/10/2015 | 2/1 | Chia tách / thưởng: 10,000,000 | ||||
9/ | Cổ tức bằng tiền | 21/03/2011 | 17/05/2011 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
10/ | Phát hành hiện hữu | 23/11/2010 | 18/03/2011 | 1/1(giá: 10,000) | Phát hành: 10,000,000 | ||||
11/ | Cổ tức bằng tiền | 02/03/2010 | 15/04/2010 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
12/ | Cổ tức bằng tiền | 20/02/2009 | 15/04/2009 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
13/ | Cổ tức bằng tiền | 29/02/2008 | 01/04/2008 | 15% |
1500 đồng/cổ phiếu |
||||
Ngay giao dich dau tien: 20/12/2007 ### Khoi luong niem yet lan dau: 10,000,000 ### Khoi luong niem yet hien tai: 67,364,339 |