Đơn vị Tỷ |
STT | Mã CK | quý/Doanh thu | Kế hoạch doanh thu | Lũy kế Doanh thu | Kết quả doanh thu đạt được | Lợi nhuận sau thuế | Kế Hoạch Lợi Nhuận | Lũy kế lợi nhuận | Kết quả lợi nhuận đạt được | Cổ tức | EPS 2023 | Giá hiện tại | PE 2023 |
1 | APF | 3,450,000 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0% | 0 | 73.5 | 0 | |||
2 | VCS | 9,194,000 | 0 | 0% | 2,771,000 | 0 | 0% | 0 | 50.4 | 0 |
Đơn vị Tỷ |