Đơn vị Tỷ |
STT | Mã CK | quý/Doanh thu | Kế hoạch doanh thu | Lũy kế Doanh thu | Kết quả doanh thu đạt được | Lợi nhuận sau thuế | Kế Hoạch Lợi Nhuận | Lũy kế lợi nhuận | Kết quả lợi nhuận đạt được | Cổ tức | EPS 2019 | Giá hiện tại | PE 2019 |
1 | COM | 3,858,800 | 0 | 0% | 55,500 | 0 | 0% | 4,035.7 | 54 | 0.0 | |||
2 | VKC | 1,326,125 | 0 | 0% | 52,451 | 0 | 0% | 2,622.6 | 5.4 | 0.0 | |||
3 | HCD | 0 | 0 | 0% | 41,600 | 0 | 0% | 1,540.7 | 5.7 | 0.0 |
Đơn vị Tỷ |