Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
11.80
11.50
14,100
12.8K / 11.9K
1.2K / 1.1K
10x / 10.7x
0.9x / 1.0x
1% # 9%
0.6
10,572 Bi
958 Mi / 958Mi
5,954
11.9 - 10.9
144,708 Bi
11,422 Bi
1,267.0%
7.32%
812 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 500 11.80 700
11.60 4,900 11.90 2,000
11.50 14,200 12.00 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
141 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 93.00 (0.10) 24.3%
BID 40.50 (0.70) 12.9%
CTG 40.80 (1.30) 9.9%
TCB 25.75 (0.55) 8.3%
VPB 18.95 (-0.10) 7.1%
MBB 22.75 (0.15) 6.4%
ACB 25.70 (0.20) 5.3%
LPB 36.50 (0.00) 5.1%
HDB 22.90 (-0.05) 3.8%
STB 37.45 (0.10) 3.3%
VIB 20.50 (0.05) 2.9%
SSB 18.70 (0.05) 2.5%
TPB 16.55 (0.00) 2.0%
SHB 10.55 (0.05) 1.8%
EIB 18.65 (0.05) 1.6%
MSB 11.35 (0.00) 1.4%
OCB 11.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 11.70 -0.10 100 100
09:34 11.70 -0.10 100 200
09:35 11.70 -0.10 100 300
09:54 11.70 -0.10 100 400
10:10 11.50 -0.30 6,200 6,600
10:20 11.60 -0.20 100 6,700
10:30 11.60 -0.20 500 7,200
11:15 11.60 -0.20 5,400 12,600
11:27 11.60 -0.20 100 12,700
11:31 11.70 -0.10 300 13,000
13:32 11.70 -0.10 900 13,900
13:51 11.80 0 100 14,000
14:16 11.80 0 100 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,925,2852,849,6243,022,1623,624,71313,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế271,259203,391338,590509,6391,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 217,007162,814270,872410,227854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,007162,814270,872410,227854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản156,130,215154,482,470149,352,566152,268,345152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ144,708,428143,277,589138,213,435141,400,086141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,25910,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |