CTCP Xi măng Quán Triều VVMI (cqt)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
10.7K
0.1K
94.4x
0.8x
0% # 1%
1.1
213 Bi
25 Mi
897
10.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 2,300 8.50 4,000
8.00 3,000 9.50 1,600
7.70 5,000 9.60 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.20 (-0.40) 24.4%
VGI 61.70 (0.40) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.40 (0.20) 7.6%
VEA 43.50 (0.20) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.00 (0.00) 4.6%
VEF 221.00 (0.90) 3.8%
SSH 67.30 (-0.30) 2.6%
PGV 21.30 (-0.55) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 123.90 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.48) 0% 18 (-0.03) -0%
2018 0 (0.59) 0% 5.70 (0.01) 0%
2020 602.87 (0.67) 0% 0 (0.04) 0%
2021 617.38 (0.66) 0% 0 (0.04) 0%
2022 633.24 (0.72) 0% 40.80 (0.05) 0%
2023 702.74 (0.28) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV120,173119,792204,856130,871618,109717,275660,550665,132663,862593,476483,576548,198565,349532,684
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,099-6,35919,601-7,51830,26150,71147,09036,67328,2805,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế -2,099-6,35917,782-7,11527,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,099-6,35917,782-7,11527,81748,15544,72335,58527,2305,357-27,88913,0986,911574
Tổng tài sản584,534587,403588,759613,190588,759625,984703,761780,159854,561984,8881,046,1041,123,3521,206,2471,289,234
Tổng nợ316,747309,757304,754346,856304,754353,094479,026600,148710,134867,692934,264983,6231,079,6161,169,515
Vốn chủ sở hữu267,786277,646284,006266,334284,005272,890224,735180,012144,426117,196111,839139,729126,630119,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |