CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

37
0.05
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.95
37
37.10
36.95
63,100
23.4K
3.1K
12.0x
1.6x
8% # 13%
1.2
2,974 Bi
80 Mi
308,805
45.1 - 35.2
1,210 Bi
1,881 Bi
64.3%
60.86%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.95 4,800 37.00 5,900
36.90 8,500 37.05 3,000
36.85 4,000 37.10 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,900 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 100.00 (0.50) 63.4%
PTB 62.60 (0.80) 8.3%
TLG 53.00 (0.30) 7.9%
DHC 37.00 (0.05) 5.7%
SHI 15.00 (0.10) 4.6%
PLC 25.20 (0.80) 3.8%
INN 53.10 (-0.80) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.43 (-0.01) 1.6%
CAP 47.70 (0.70) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 37 -0.10 4,600 4,600
09:20 37 -0.10 500 5,100
09:27 37.10 0 1,000 6,100
09:36 37.10 0 100 6,200
09:41 36.95 -0.15 400 6,600
09:53 37 -0.10 3,500 10,100
10:10 37 -0.10 1,000 11,100
10:11 37 -0.10 100 11,200
10:13 37 -0.10 3,300 14,500
10:14 37 -0.10 1,900 16,400
10:25 37 -0.10 100 16,500
10:26 37 -0.10 900 17,400
10:29 37 -0.10 100 17,500
10:39 36.95 -0.15 7,900 25,400
10:50 37 -0.10 1,000 26,400
10:58 37 -0.10 500 26,900
11:10 36.95 -0.15 4,000 30,900
13:26 37 -0.10 5,300 36,200
13:38 37 -0.10 100 36,300
13:49 37 -0.10 2,600 38,900
14:10 36.95 -0.15 6,600 45,500
14:11 36.95 -0.15 700 46,200
14:25 37.05 -0.05 300 46,500
14:27 37.05 -0.05 300 46,800
14:28 37.05 -0.05 300 47,100
14:29 37 -0.10 900 48,000
14:46 37 -0.10 15,100 63,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.81) 0% 66 (0.08) 0%
2018 0 (0.93) 0% 90 (0.13) 0%
2019 0 (1.43) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,338 (2.89) 0% 200 (0.39) 0%
2021 3,500 (4.16) 0% 399 (0.48) 0%
2022 3,900 (3.94) 0% 450 (0.38) 0%
2023 3,240 (0.85) 0% 300 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,129810,794817,111794,6423,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031
Tổng lợi nhuận trước thuế69,90863,43587,45164,246358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,411
Lợi nhuận sau thuế 60,50555,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,39655,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Tổng tài sản3,091,2362,961,1012,915,3722,866,1132,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133
Tổng nợ1,209,8711,053,5941,063,7251,008,9811,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476
Vốn chủ sở hữu1,881,3641,907,5071,851,6471,857,1321,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |