CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

43.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.80
43.80
43.80
43.80
0
12.7K
1.6K
26.7x
3.5x
10% # 13%
2.5
18,501 Bi
422 Mi
174
66.3 - 33.5
1,715 Bi
5,349 Bi
32.1%
75.72%
211 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.95 (0.15) 23.0%
DNH 43.80 (0.00) 15.4%
VSH 50.60 (0.60) 9.7%
DTK 13.20 (0.20) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.3%
QTP 13.60 (0.00) 5.1%
NT2 19.85 (-0.05) 4.8%
CHP 33.80 (0.00) 4.1%
TMP 67.00 (1.00) 3.8%
PPC 11.70 (0.10) 3.1%
SHP 35.00 (0.00) 2.9%
PGD 30.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.75 (0.30) 2.4%
TBC 39.10 (-0.80) 2.1%
ND2 39.00 (0.00) 1.6%
SBA 30.45 (0.05) 1.5%
PGS 32.90 (-0.90) 1.4%
SEB 51.50 (0.00) 1.4%
S4A 36.00 (0.00) 1.3%
GHC 30.60 (0.90) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.10 (1.66) 0% 611.90 (0.66) 0%
2018 1,615.77 (2.40) 0% 677.04 (1.29) 0%
2019 1,687.50 (2.20) 0% 687.20 (1.05) 0%
2020 1,859.10 (1.69) 0% 614.08 (0.66) 0%
2021 1,840.59 (2.48) 0% 0 (1.37) 0%
2022 2,191.06 (2.75) 0% 887.21 (1.52) 0%
2023 2,263.38 (0.69) 0% 857.83 (0.41) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV680,383411,514231,123526,7402,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
Tổng lợi nhuận trước thuế348,386194,14072,590235,6561,389,2761,827,5391,649,533796,1521,274,8331,600,969819,312613,162869,015
Lợi nhuận sau thuế 281,908157,18167,497188,1591,129,1981,504,5371,373,152660,3431,047,5161,285,177658,708495,659678,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ281,545156,39867,245186,2691,123,1731,496,8731,367,461658,5961,046,2871,281,112652,461491,794677,211
Tổng tài sản7,064,1846,802,6786,926,2547,995,8608,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
Tổng nợ1,715,4011,712,1261,617,6712,729,5862,735,9912,118,2482,451,9022,551,9263,041,7343,218,8282,089,1552,575,5232,859,543
Vốn chủ sở hữu5,348,7835,090,5525,308,5835,266,2745,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |