CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

7.23
-0.02
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.25
7.25
7.26
7.22
24,600
13.0K
1.3K
5.8x
0.6x
9% # 10%
1.7
2,668 Bi
368 Mi
2,149,445
11.7 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.23 600 7.25 200
7.22 28,700 7.26 900
7.21 15,400 7.27 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 41.25 (-0.10) 70.1%
DGW 37.75 (-0.05) 10.9%
VFG 74.70 (-0.70) 4.1%
SGT 20.40 (0.00) 4.0%
HHS 7.22 (-0.03) 3.5%
PET 23.10 (0.10) 3.2%
GMA 64.70 (0.00) 1.7%
VPG 12.10 (0.00) 1.4%
SHN 6.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.24 -0.02 3,700 3,700
09:17 7.23 -0.03 1,400 5,100
09:18 7.23 -0.03 100 5,200
09:19 7.24 -0.02 1,100 6,300
09:20 7.24 -0.02 1,400 7,700
09:21 7.26 0 11,200 18,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.23) 0% 163 (0.09) 0%
2018 1,050 (1.15) 0% 100 (0.19) 0%
2019 1,200 (0.59) 0% 202 (0.20) 0%
2020 710 (0.61) 0% 235 (0.29) 0%
2021 500 (0.52) 0% 200 (0.24) 0%
2023 400 (0.03) 0% 230 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,232104,464126,521112,889366,585385,323516,363607,591592,3961,152,3361,234,7871,577,7073,512,7061,423,761
Tổng lợi nhuận trước thuế44,659110,486151,457167,785360,787228,088247,843305,825226,179219,147130,702155,326509,998138,039
Lợi nhuận sau thuế 41,504108,396150,256166,013351,851224,613236,400286,388195,260194,00492,146138,528481,178135,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,374107,668149,801165,173348,148221,997232,770284,192190,279183,55891,989138,515481,001135,853
Tổng tài sản5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,673,5914,492,5914,265,2573,946,6633,627,7243,505,6423,378,2393,152,3972,937,8791,441,246
Tổng nợ590,509422,550187,707172,340172,310326,455323,214204,559195,660245,413158,04585,272176,710693,737
Vốn chủ sở hữu4,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,501,2814,166,1373,942,0433,742,1033,432,0643,260,2303,220,1943,067,1252,761,169747,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |