CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

8.50
0.20
(2.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.50
8.50
8.50
100
12.4k
0.8k
11.0 lần
0.7 lần
5% # 6%
2.0
68 tỷ
8 triệu
9,898
9.6 - 6.4
19 tỷ
99 tỷ
18.9%
84.13%
13 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 600 8.50 700
8.00 1,000 8.60 2,000
7.80 27,300 8.70 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.00 (-0.60) 24.4%
VGI 62.80 (-0.40) 20.2%
MCH 207.60 (0.00) 16.0%
BSR 23.30 (0.40) 7.5%
VEA 43.80 (0.00) 6.1%
FOX 91.20 (1.30) 4.9%
MVN 37.30 (-0.10) 4.7%
VEF 236.00 (-2.90) 4.1%
SSH 67.30 (0.20) 2.6%
PGV 21.50 (-0.10) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.9%
QNS 47.00 (-0.10) 1.8%
IDP 265.00 (-2.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 8.50 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737
Tổng lợi nhuận trước thuế9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,010
Lợi nhuận sau thuế 6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Tổng tài sản117,885118,469109,62296,662117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048
Tổng nợ18,70623,46424,89929,77218,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,034
Vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89099,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc