CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

27.20
-1.10
(-3.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.30
28.30
28.30
27.20
15,900
16.7K / 16.7K
1.8K / 1.8K
16.6x / 16.6x
1.8x / 1.8x
9% # 11%
0.6
493 Bi
18 Mi / 17Mi
7,047
33.1 - 24.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 500 28.00 3,300
27.00 400 28.10 3,200
26.70 300 28.30 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 170.90 (-1.90) 38.5%
NTP 63.80 (0.30) 34.6%
AAA 7.90 (-0.06) 8.9%
DNP 18.30 (0.00) 8.6%
INN 43.00 (-0.60) 3.5%
SVI 45.05 (0.00) 2.6%
MCP 27.20 (-1.10) 1.6%
TPP 11.00 (0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 28.30 0 400 400
09:33 27.80 -0.50 900 1,300
09:34 27.80 -0.50 100 1,400
09:36 27.80 -0.50 500 1,900
09:37 28 -0.30 3,000 4,900
10:25 27.90 -0.40 500 5,400
10:26 27.90 -0.40 2,600 8,000
10:27 27.95 -0.35 6,800 14,800
14:25 27.95 -0.35 200 15,000
14:28 27.90 -0.40 100 15,100
14:29 27.50 -0.80 700 15,800
14:30 27.20 -1.10 100 15,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.36) 0% 35 (0.02) 0%
2018 430 (0.35) 0% 33 (0.02) 0%
2019 410 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2020 338 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2021 381.71 (0.43) 0% 12.43 (0.02) 0%
2023 519.99 (0.24) 0% 17.09 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,962117,359125,165118,119466,606494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271
Tổng lợi nhuận trước thuế15,4725,3268,0108,29637,10522,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,533
Lợi nhuận sau thuế 12,4764,2256,3776,63629,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,4764,2256,3776,63629,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Tổng tài sản318,898316,683314,585307,499318,898319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505
Tổng nợ42,60152,86954,97252,52042,60170,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656
Vốn chủ sở hữu276,297263,814259,613254,980276,297248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |