CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

25.60
-0.20
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.80
25.90
25.60
4,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
26.7
3.1k
9.1 lần
8%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
196 tỷ
7 triệu
28,755
31 - 24.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
93 tỷ
188 tỷ
49.2%
67.0%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 3,000 26.00 600
25.40 200 26.40 100
25.30 100 26.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 25.80 0 900 900
10:10 25.80 0 500 1,400
10:14 25.80 0 200 1,600
10:19 25.80 0 500 2,100
11:18 25.80 0 400 2,500
13:42 25.90 0.10 100 2,600
13:55 25.60 -0.20 1,000 3,600
14:14 25.90 0.10 100 3,700
14:26 25.60 -0.20 600 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc