CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

29.40
0.10
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.30
29.30
29.40
29.20
13,600
25.7K
2.9K
10.1x
1.1x
8% # 11%
1.7
205 Bi
7 Mi
56,557
74.3 - 24.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 9,000 29.50 600
29.20 1,200 29.70 200
29.10 300 29.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.20 (-0.40) 24.4%
VGI 61.90 (0.60) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.50 (0.30) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 220.10 (0.00) 3.8%
SSH 67.30 (-0.30) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.30 (0.10) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 29.30 -0.30 100 100
09:56 29.30 -0.30 100 200
10:19 29.20 -0.40 400 600
10:47 29.20 -0.40 100 700
10:50 29.20 -0.40 200 900
11:10 29.20 -0.40 600 1,500
11:28 29.30 -0.30 200 1,700
13:12 29.20 -0.40 1,300 3,000
13:31 29.20 -0.40 300 3,300
13:37 29.20 -0.40 300 3,600
13:38 29.30 -0.30 100 3,700
13:44 29.30 -0.30 1,300 5,000
13:46 29.30 -0.30 100 5,100
13:47 29.40 -0.20 200 5,300
13:56 29.40 -0.20 200 5,500
14:10 29.40 -0.20 200 5,700
14:12 29.40 -0.20 300 6,000
14:16 29.40 -0.20 1,000 7,000
14:31 29.40 -0.20 100 7,100
14:44 29.30 -0.30 3,300 10,400
14:47 29.40 -0.20 1,100 11,500
14:48 29.40 -0.20 200 11,700
14:50 29.40 -0.20 1,900 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
Tổng lợi nhuận trước thuế25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
Lợi nhuận sau thuế 20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Tổng tài sản256,568281,183293,656301,351256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Tổng nợ74,84492,747103,233114,14474,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |