CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

58.80
0.20
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.60
58.60
59
58.50
170,600
30.2K
2.9K
20.5x
1.9x
6% # 9%
1.5
7,940 Bi
135 Mi
357,676
64.5 - 47.2
1,948 Bi
4,093 Bi
47.6%
67.75%
165 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.80 500 58.90 11,200
58.70 11,700 59.00 15,600
58.60 31,600 59.10 9,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.80 (0.20) 24.4%
HNG 5.40 (-0.20) 18.8%
DRC 29.20 (0.10) 10.6%
DPR 38.90 (0.45) 10.3%
RTB 27.60 (0.00) 7.5%
BRR 18.60 (0.00) 6.5%
TRC 53.40 (1.10) 4.8%
CSM 14.00 (0.00) 4.5%
HRC 39.00 (1.00) 3.5%
DRI 13.40 (0.50) 2.9%
SRC 24.10 (0.00) 2.1%
TNC 35.00 (0.00) 2.1%
VRG 24.70 (0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 58.60 -0.50 9,800 9,800
09:17 58.60 -0.50 200 10,000
09:18 58.70 -0.40 500 10,500
09:19 58.70 -0.40 100 10,600
09:20 58.70 -0.40 1,900 12,500
09:21 58.60 -0.50 1,800 14,300
09:23 58.60 -0.50 2,700 17,000
09:24 58.70 -0.40 400 17,400
09:25 58.70 -0.40 1,300 18,700
09:26 59 -0.10 9,500 28,200
09:27 59 -0.10 5,000 33,200
09:28 59 -0.10 100 33,300
09:31 58.90 -0.20 300 33,600
09:34 58.90 -0.20 4,500 38,100
09:36 58.70 -0.40 5,800 43,900
09:38 58.70 -0.40 600 44,500
09:39 58.60 -0.50 9,400 53,900
09:43 58.60 -0.50 12,300 66,200
09:44 58.60 -0.50 11,600 77,800
09:45 58.90 -0.20 5,500 83,300
09:46 59 -0.10 13,700 97,000
09:47 59 -0.10 5,000 102,000
09:49 59 -0.10 1,000 103,000
09:51 58.90 -0.20 4,000 107,000
09:52 58.90 -0.20 1,100 108,100
09:54 58.60 -0.50 2,000 110,100
09:56 58.60 -0.50 900 111,000
10:10 58.90 -0.20 1,600 112,600
10:12 58.60 -0.50 2,000 114,600
10:19 58.60 -0.50 3,000 117,600
10:20 58.70 -0.40 100 117,700
10:27 58.70 -0.40 3,800 121,500
10:28 58.90 -0.20 100 121,600
10:31 58.80 -0.30 600 122,200
10:32 58.80 -0.30 700 122,900
10:34 58.80 -0.30 100 123,000
10:35 58.80 -0.30 100 123,100
10:38 58.70 -0.40 4,000 127,100
10:39 58.70 -0.40 100 127,200
10:40 58.70 -0.40 300 127,500
10:48 58.60 -0.50 500 128,000
10:53 58.70 -0.40 100 128,100
10:54 58.70 -0.40 700 128,800
10:55 58.70 -0.40 200 129,000
10:56 58.70 -0.40 1,000 130,000
10:57 58.70 -0.40 3,100 133,100
10:58 58.70 -0.40 5,000 138,100
11:10 58.80 -0.30 20,700 158,800
11:12 58.70 -0.40 600 159,400
11:14 58.80 -0.30 100 159,500
11:15 58.80 -0.30 300 159,800
11:26 58.80 -0.30 5,000 164,800
11:27 58.80 -0.30 300 165,100
11:29 58.80 -0.30 5,500 170,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,327.84 (1.65) 0% 271.31 (0.33) 0%
2018 1,605.41 (1.56) 0% 400.54 (0.64) 0%
2019 2,192.47 (1.64) 0% 0 (0.49) 0%
2020 2,459.68 (1.63) 0% 0 (1.13) 0%
2021 0 (1.95) 0% 0 (0.51) 0%
2023 0 (0.53) 0% 0 (0.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV411,711271,949323,362463,4031,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,6341,615,158
Tổng lợi nhuận trước thuế116,07081,14990,272186,774791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418343,632
Lợi nhuận sau thuế 104,18170,33178,438158,484661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041266,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,27764,62673,077151,287619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690263,847
Tổng tài sản6,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,3723,428,830
Tổng nợ1,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,1731,129,528
Vốn chủ sở hữu4,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,1992,299,302


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |