CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
10.5K
0.1K
76.9x
0.9x
1% # 1%
0.9
1,500 Bi
150 Mi
570
20.3 - 8.5
2,076 Bi
1,579 Bi
131.5%
43.20%
148 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 ATO 0
8.60 100 0.00 0
8.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 109.00 (6.70) 24.8%
VGI 66.20 (2.60) 21.0%
MCH 199.90 (1.00) 15.2%
BSR 24.30 (-0.10) 7.9%
VEA 43.80 (0.30) 6.1%
FOX 87.40 (0.90) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 206.90 (4.70) 3.6%
SSH 67.90 (0.30) 2.7%
PGV 20.80 (-0.20) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.50 (0.00) 1.8%
VSF 31.50 (0.20) 1.6%
CTR 133.10 (4.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 83.05 (0.05) 0% 1.00 (-0.10) -10%
2013 91.43 (0.05) 0% 1.46 (-0.02) -2%
2016 117.44 (0.11) 0% 11.30 (-0.01) -0%
2019 243.88 (0.20) 0% 53.49 (0.05) 0%
2020 255.89 (0.21) 0% 0 (0.05) 0%
2021 332.11 (0.49) 0% 75.08 (0.14) 0%
2022 604.34 (0.54) 0% 160.51 (0.06) 0%
2023 788.11 (0.11) 0% 115.56 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV120,587148,187150,034161,054559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799
Tổng lợi nhuận trước thuế-54315,81330,591-21,17456,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,639
Lợi nhuận sau thuế -52712,63024,430-16,94944,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52712,63024,430-16,94944,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Tổng tài sản3,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ2,075,9802,216,6342,428,7462,491,9872,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu1,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |