CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

19.50
0.50
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19.60
19.60
19.40
14,200
14.7K
1.9K
10.1x
1.3x
6% # 13%
1.3
125 Bi
6 Mi
806
22.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 300 19.50 2,000
19.00 500 19.60 1,400
18.20 200 19.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 109.00 (6.70) 24.8%
VGI 66.20 (2.60) 21.0%
MCH 199.90 (1.00) 15.2%
BSR 24.30 (-0.10) 7.9%
VEA 43.80 (0.30) 6.1%
FOX 87.40 (0.90) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 206.90 (4.70) 3.6%
SSH 67.90 (0.30) 2.7%
PGV 20.80 (-0.20) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.50 (0.00) 1.8%
VSF 31.50 (0.20) 1.6%
CTR 133.10 (4.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 19.60 0.60 500 500
09:52 19.60 0.60 500 1,000
09:54 19.60 0.60 100 1,100
10:47 19.60 0.60 500 1,600
13:12 19.50 0.50 1,100 2,700
13:17 19.50 0.50 900 3,600
13:18 19.50 0.50 200 3,800
13:28 19.40 0.40 100 3,900
13:29 19.40 0.40 1,400 5,300
13:31 19.40 0.40 300 5,600
13:33 19.40 0.40 1,000 6,600
13:38 19.50 0.50 7,600 14,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,189.16 (1.26) 0% 8.91 (0.01) 0%
2020 818.90 (0.93) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,031 (1.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,441 (2.18) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,770 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,094,5412,176,8961,226,912930,5831,264,174
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84912,57011,4176,5099,250
Lợi nhuận sau thuế 12,49910,2649,1075,1787,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,49910,2649,1075,1787,264
Tổng tài sản243,220218,351247,585199,812218,351199,812192,338221,070253,999247,125188,579172,951
Tổng nợ152,884124,008166,172116,643124,008116,643112,445145,455177,289191,702139,242137,334
Vốn chủ sở hữu90,33694,34381,41383,16994,34383,16979,89375,61576,71055,42349,33735,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |