CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

34.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.20
34.20
34.20
34.20
0
22.3K
3.1K
11.0x
1.5x
11% # 14%
0.8
189 Bi
6 Mi
53
37.9 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.40 (0.00) 44.7%
NAG 11.10 (-0.10) 16.2%
CTB 20.60 (0.00) 12.9%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 8.90 (-0.20) 4.8%
CTT 15.00 (0.10) 3.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.21) 0% 30 (0.00) 0%
2018 258.90 (0.23) 0% 10 (0.00) 0%
2019 265 (0.25) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 265 (0.28) 0% 0 (0.03) 0%
2021 286 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2022 290 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%
2023 320 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,83591,01279,41695,387315,539304,372277,393277,795245,641227,111212,111299,594314,338246,648
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0734,3377,1918,00729,61322,88014,83537,90015,4739422,37041,21741,52922,148
Lợi nhuận sau thuế 1,5563,4685,7506,42323,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5563,4685,7506,42323,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Tổng tài sản161,681170,064158,061164,226164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011
Tổng nợ38,70247,72038,15850,00550,07357,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,209
Vốn chủ sở hữu122,979122,343119,903114,221114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |