CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

25.80
-0.10
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.90
25.90
25.70
1,200
27.4K
2.5K
10.5x
0.9x
7% # 9%
0.9
2,287 Bi
88 Mi
1,739
27.8 - 15.5
562 Bi
2,409 Bi
23.3%
81.08%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.40 300 25.90 500
25.30 1,000 26.00 1,300
24.60 300 26.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.20 (-0.50) 25.2%
HNG 4.60 (0.00) 16.1%
DPR 42.95 (-0.35) 11.9%
DRC 29.05 (-0.35) 11.1%
RTB 25.80 (-0.10) 7.2%
BRR 18.50 (-0.20) 6.7%
HRC 49.30 (0.00) 4.7%
CSM 11.55 (0.05) 3.8%
TRC 38.75 (-0.25) 3.7%
DRI 11.70 (-0.30) 2.8%
SRC 27.70 (0.00) 2.5%
TNC 37.50 (-0.85) 2.3%
VRG 24.90 (-0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:55 25.90 0.30 500 500
14:30 25.70 0.10 100 600
14:32 25.80 0.20 100 700
14:36 25.80 0.20 500 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV206,904285,646255,901305,367954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Tổng lợi nhuận trước thuế107,410153,97848,07038,115295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 85,075128,71545,97031,718243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,717109,88523,5026,964189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản2,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ562,351390,719408,192632,099407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,409,3922,508,3652,308,8992,261,8482,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |