CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

29.60
-0.20
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.50
29.60
29.10
15,100
30.3K
4.2K
6.7x
0.9x
12% # 14%
2.0
2,462 Bi
88 Mi
4,249
41 - 20.8
370 Bi
2,667 Bi
13.9%
87.81%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.10 5,400 29.60 2,000
29.00 2,200 29.70 1,000
28.90 100 29.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.00 (-0.10) 22.7%
PHR 51.00 (-1.70) 20.1%
DPR 37.45 (-0.95) 10.4%
RTB 29.60 (-0.20) 8.3%
BRR 19.30 (0.00) 8.2%
DRC 20.15 (-0.25) 7.8%
TRC 66.70 (-0.30) 6.5%
CSM 12.90 (-0.05) 4.2%
HRC 33.00 (0.00) 3.6%
DRI 12.20 (-0.40) 2.8%
SRC 26.05 (-1.85) 2.3%
TNC 30.15 (0.00) 1.8%
VRG 21.70 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 29.40 -0.40 700 700
09:26 29.50 -0.30 200 900
11:12 29.10 -0.70 1,000 1,900
13:15 29.60 -0.20 12,000 13,900
14:10 29.60 -0.20 1,000 14,900
14:13 29.60 -0.20 200 15,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,899311,353206,904285,6461,185,761954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569
Tổng lợi nhuận trước thuế175,091137,907107,410153,978571,963295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173
Lợi nhuận sau thuế 155,138117,74585,075128,715484,286243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,73280,04776,717109,885367,115189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,615
Tổng tài sản3,033,3322,998,8702,971,7432,899,0843,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,355
Tổng nợ363,397567,823562,351390,719370,478407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446
Vốn chủ sở hữu2,669,9352,431,0472,409,3922,508,3652,667,4952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |