CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

44.30
-0.60
(-1.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.90
44.40
44.90
44
36,600
12.3K
3.2K
13.0x
3.4x
18% # 26%
2.0
5,606 Bi
133 Mi
34,806
51.7 - 26.2
731 Bi
1,638 Bi
44.6%
69.14%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.10 800 44.30 800
44.00 900 44.40 200
43.90 500 44.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 92.30 (0.10) 61.3%
HVN 38.05 (-2.25) 22.4%
VJC 88.00 (-0.90) 14.6%
SAS 44.30 (-0.60) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 44.40 0.50 2,000 2,000
09:31 44.40 0.50 2,000 4,000
09:33 44.40 0.50 1,000 5,000
09:34 44.40 0.50 100 5,100
09:36 44.40 0.50 200 5,300
09:44 44.30 0.40 100 5,400
09:47 44.30 0.40 100 5,500
09:48 44.30 0.40 500 6,000
09:50 44.40 0.50 400 6,400
09:58 44.30 0.40 1,200 7,600
10:10 44.40 0.50 600 8,200
10:11 44.30 0.40 1,000 9,200
10:12 44.30 0.40 1,000 10,200
10:14 44.20 0.30 500 10,700
10:23 44 0.10 4,200 14,900
10:30 44.10 0.20 300 15,200
10:33 44.20 0.30 900 16,100
10:45 44.20 0.30 1,700 17,800
11:10 44.90 1 5,100 22,900
11:16 44.50 0.60 1,000 23,900
13:10 44 0.10 1,400 25,300
13:11 44 0.10 1,000 26,300
13:16 44 0.10 700 27,000
13:21 44.50 0.60 100 27,100
13:30 44 0.10 500 27,600
13:31 44 0.10 1,400 29,000
13:33 44 0.10 400 29,400
13:36 44.50 0.60 600 30,000
13:37 44.70 0.80 200 30,200
13:43 44.70 0.80 3,000 33,200
13:45 44.70 0.80 800 34,000
13:46 44.60 0.70 100 34,100
13:49 44.50 0.60 100 34,200
14:10 44.10 0.20 100 34,300
14:21 44 0.10 300 34,600
14:24 44.10 0.20 700 35,300
14:26 44.20 0.30 1,000 36,300
14:38 44.20 0.30 100 36,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV789,234782,384654,357680,6072,906,5822,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,196
Tổng lợi nhuận trước thuế147,888215,85383,89756,324503,962333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372
Lợi nhuận sau thuế 135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Tổng tài sản2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,968
Tổng nợ731,299602,772755,686638,703731,299764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315
Vốn chủ sở hữu1,638,4001,561,3811,460,9001,530,2731,638,4001,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,653


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |