CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
500
14.9k / 7.5K
0.5k / 0.3K
20.6 lần / 41.4lần
0.7 lần / 1.4lần
1% # 3%
1.6
251 tỷ
23 triệu / 47t
1,146
18.2 - 10.5
976 tỷ
351 tỷ
278.3%
26.43%
17 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 200 10.90 100
10.20 700 11.00 10,100
10.00 2,200 11.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 70.70 (0.30) 58.2%
ANV 31.65 (0.30) 15.4%
FMC 47.00 (0.00) 11.3%
IDI 9.49 (-0.11) 8.0%
CMX 8.19 (0.14) 3.0%
ACL 11.90 (-0.05) 2.2%
ABT 42.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 10.70 -0.30 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.92) 0% 51 (0.02) 0%
2018 1,023 (1.03) 0% 35 (0.02) 0%
2019 1,035 (1.17) 0% 35 (0.03) 0%
2020 1,100 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.16) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,400 (1.31) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,500 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV382,716422,525331,212425,8121,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007435,676
Tổng lợi nhuận trước thuế12,4056,6064,9377,38419,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,20915,906
Lợi nhuận sau thuế 9,6713,8543,8101,41611,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,22812,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,7173,8943,8541,44711,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,22812,358
Tổng tài sản1,313,3041,326,3741,276,5041,156,2871,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699
Tổng nợ953,020975,761929,423826,202929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218174,870
Vốn chủ sở hữu360,284350,613347,081330,086347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221126,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc