CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

24.80
-0.20
(-0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
24.10
25.40
24.10
1,700
41.1K
0.8K
33.3x
0.6x
1% # 2%
0.8
1,665 Bi
67 Mi
3,785
35.1 - 24.1
5,153 Bi
2,734 Bi
188.5%
34.66%
363 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.35 300 25.00 6,600
24.30 400 25.30 100
24.25 500 25.45 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.50 (0.00) 73.5%
DNP 21.30 (-0.20) 12.8%
SVC 24.80 (-0.20) 8.3%
NVT 8.00 (0.00) 3.6%
JVC 3.29 (-0.01) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 24.10 -0.90 100 100
09:32 25.40 0.40 100 200
09:53 24.10 -0.90 100 300
10:54 24.80 -0.20 1,400 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 14,500 (13.79) 0% 200 (0.14) 0%
2018 14,200 (14.88) 0% 140 (0.30) 0%
2019 18,193 (18.27) 0% 241 (0.23) 0%
2020 14,762.68 (16.08) 0% 107.89 (0.22) 0%
2021 17,191.69 (14.19) 0% 236.87 (0.21) 0%
2022 17,338.71 (21.32) 0% 215.15 (0.59) 0%
2023 29,672.65 (4.79) 0% 438.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,269,0814,063,3396,581,4935,034,87820,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,698
Tổng lợi nhuận trước thuế79,9709,5006,0017,00948,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,648
Lợi nhuận sau thuế 68,5478,2524,7468,61244,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,54313,73011,5262,84428,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,808
Tổng tài sản7,887,7897,196,4987,165,4646,616,9437,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,603
Tổng nợ5,153,4964,497,8864,731,7994,181,8904,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,198
Vốn chủ sở hữu2,734,2922,698,6122,433,6652,435,0532,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |