CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

18.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.60
18.60
18.60
0
23.2K
1.3K
14.9x
0.8x
1% # 5%
3.3
58 Bi
3 Mi
218
26.8 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 100 ATC 0
16.10 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.90 (-0.20) 25.8%
ACV 121.30 (0.50) 24.0%
MCH 211.90 (-1.80) 14.3%
MVN 77.50 (3.80) 8.1%
BSR 20.70 (0.15) 5.8%
FOX 112.50 (1.10) 4.9%
VEA 39.00 (0.00) 4.8%
VEF 186.40 (-0.10) 2.8%
SSH 68.50 (0.40) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 168.00 (-2.00) 1.9%
QNS 50.60 (0.20) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.01 (0.76) 5,452% 20 (0.01) 0%
2018 0.02 (0.74) 4,941% 15 (0.01) 0%
2019 0.02 (0.71) 4,410% 15 (0.01) 0%
2020 0.01 (0.51) 4,280% 0.01 (0.00) 19%
2021 530 (0.45) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 640 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 754 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV634,678677,794449,765513,605705,643
Tổng lợi nhuận trước thuế-76114,766-3,7091,87512,509
Lợi nhuận sau thuế -2,52211,536-5,469-51910,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,93711,9182,0121,27614,360
Tổng tài sản420,273494,226389,148381,507420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333
Tổng nợ347,470412,909316,215299,950347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039
Vốn chủ sở hữu72,80381,31772,93381,55772,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |