CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

4.95
-0.05
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5.15
5.15
4.95
2,100
16.6K
0.4K
13.4x
0.3x
1% # 2%
0.9
202 Bi
41 Mi
12,634
5.9 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.94 100 4.95 900
4.92 1,000 5.00 200
4.90 1,600 5.01 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.00) 69.1%
DGW 43.25 (2.10) 11.9%
VFG 83.50 (0.00) 4.7%
HHS 7.58 (0.02) 3.7%
PET 25.40 (0.35) 3.6%
SGT 15.10 (0.05) 3.0%
VPG 12.20 (0.05) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.4%
SHN 6.20 (-0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 5.15 0.15 100 100
09:29 5.14 0.14 100 200
09:31 5.14 0.14 200 400
11:29 5.01 0.01 100 500
13:49 5 0 200 700
14:46 4.95 -0.05 1,400 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.60) 0% 96 (0.12) 0%
2018 780 (0.86) 0% 38 (0.03) 0%
2019 897 (1.05) 0% 38 (0.02) 0%
2020 750 (1.09) 0% 12 (0.04) 0%
2021 1,110 (1.06) 0% 25 (0.07) 0%
2022 1,150 (1.39) 0% 40 (0.05) 0%
2023 1,160 (0.58) 0% 44 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV305,607325,038227,268369,3971,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917
Tổng lợi nhuận trước thuế8,7571,3722,63513,09144,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,198
Lợi nhuận sau thuế 8,7571,4312,57610,80038,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0964811,7644,76321,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,190
Tổng tài sản1,257,9641,290,9571,193,9351,250,0361,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994
Tổng nợ581,262602,546543,001605,317604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127
Vốn chủ sở hữu676,702688,411650,934644,719648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |