CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

23.60
0.20
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.40
23.80
23.80
23.60
4,100
14.6K
8.8K
2.7x
1.6x
23% # 60%
1.4
611 Bi
26 Mi
35,792
34.0 - 22.5
596 Bi
379 Bi
157.3%
38.86%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 5,100 23.80 1,300
23.50 4,000 23.90 5,000
23.40 7,000 24.00 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.30 (0.00) 22.7%
PHR 51.90 (0.40) 19.6%
DPR 41.70 (0.60) 10.0%
DRC 28.00 (0.00) 9.3%
RTB 35.20 (0.00) 8.7%
BRR 22.00 (-1.50) 7.4%
TRC 75.40 (2.40) 6.2%
CSM 15.80 (-0.10) 4.6%
HRC 39.00 (0.00) 3.3%
DRI 12.90 (0.10) 2.6%
TNC 35.45 (0.00) 1.9%
SRC 23.80 (0.00) 1.9%
VRG 23.60 (0.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.80 0.80 1,000 1,000
09:20 23.60 0.60 2,000 3,000
09:22 23.60 0.60 1,000 4,000
10:20 23.60 0.60 100 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,57026,5374,597524,741548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,25352,001-2,216252,049239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế -3,25335,918-2,216198,035186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,25335,918-2,216198,035186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản975,4571,038,5071,028,1861,052,9271,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ596,387609,573624,170586,491711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu379,071428,934404,016466,436458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |