Tham Chiếu | 813.03 |
Mở Cửa | 814.03 |
TN/CN | 797.88 / 829.10 |
Khối Lượng | 142,700,900 |
KLTB 13 tuần | 96,120,048 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 837.4 |
TN 52 tuần | 435.7 |
EPS | 2.3 ngàn |
PE | 10.6 lần |
Vốn thị trường | 217,297 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8,886.36 triệu |
Giá sổ sách | 21.2 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 1.02 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CKH | LGL | MC3 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 12.86 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 87,628 | 27 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,037,626 | 52,997,100 | 3,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 25,411 (0.05%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 5,584 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 413 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 16 tỷ VND | 681 tỷ VND | 34 tỷ VND |
Tổng Nợ | 55 tỷ VND | 1,071 tỷ VND | 129 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 71 tỷ VND | 1,753 tỷ VND | 163 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 7 tỷ VND | 24 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 77% | 61% | 79% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 7% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -13.50% | 83.50% | -6.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 357.40% | 84.90% | -0.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.60% | 4.50% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |