Tham Chiếu | 544.54 |
Mở Cửa | 545.38 |
TN/CN | 535.12 / 560.04 |
Khối Lượng | 32,099,000 |
KLTB 13 tuần | 15,226,984 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 554.7 |
TN 52 tuần | 258.5 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 12.9 lần |
Vốn thị trường | 39,011 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2,449.13 triệu |
Giá sổ sách | 15.6 ngàn |
ROE | 6% |
Beta | 0.85 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
KTT | SRF | TIG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.3% | 0.00 0 -2.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.46 ngàn | 15.24 ngàn | 15.21 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 14,142 | 9,812 | 1,423,305 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,955,000 | 32,495,397 | 90,915,304 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 172,100 (5.82%) | 6,582,305 (20.26%) | 13,123,090 (14.43%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 593 tỷ VND | 12,149 tỷ VND | 1,796 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 11 tỷ VND | 717 tỷ VND | 435 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 34 tỷ VND | 495 tỷ VND | 1,257 tỷ VND |
Tổng Nợ | 14 tỷ VND | 1,326 tỷ VND | 434 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 48 tỷ VND | 1,821 tỷ VND | 1,691 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 21 tỷ VND | 94 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 73% | 26% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 6% | 24% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.30% | 15.70% | 29.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 163.40% | 4.30% | 54.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.90% | 15.50% | 15.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |