Tham Chiếu | 11.80 |
Mở Cửa | 11.40 |
TN/CN | 11.40 / 11.85 |
Khối Lượng | 2,943,500 |
KLTB 13 tuần | 5,635,923 |
KLTB 10 ngày | 4,240,500 |
CN 52 tuần | 22.8 |
TN 52 tuần | 10.8 |
EPS | 0.90 ngàn |
PE | 13.1 lần |
Vốn thị trường | 3,851.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 326.43 triệu |
Giá sổ sách | 16.5 ngàn |
ROE | 5.5% |
Beta | 1.85 |
EPS 4 quý trước | 1,495 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.60 | 140,300 | 11.65 | 52,500 | 11.70 | 20,100 | 11.75 | 3,100 | 11.80 | 49,500 | 11.85 | 11,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 9,500,000 | 13,165.30 | 0% | 550,000 | 322.70 | 0% |
2020 | 10,000,000 | 7,438.20 | 0% | 550,000 | 283.20 | 0% |
2019 | 10,000,000 | 9,278.30 | 0% | 510,000 | 491 | 0% |
2018 | 6,000,000 | 8,018.80 | 0% | 330,000 | 212.10 | 0% |
2017 | 2,900,000 | 4,076.80 | 0% | 200,000 | 263.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.9%) | |
EPS: | 52.4% | |
PE: | 60.9% | |
ROA: | 53.6% | |
ROE: | 48.5% | |
P/B: | 77.8% | |
ĐÁY CP: | 74.7% | |
Hệ Số Nợ: | 50.9% | |
BETA: | 77.8% | |
THANH KHOẢN: | 96.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VNP | 17 | 4.12 | 4.2 | 2,758% | 1% | 1.9 | 70.9% |
AAA | 11.8 | 0.90 | 13.1 | 548% | 1% | 1.9 | 65.9% |
RDP | 9.5 | 0.66 | 15.1 | 601% | 1% | 1.5 | 54.9% |
BTG | 5.1 | -1.10 | -4.6 | -725% | 0% | 0.6 | 39.1% |
DTT | 12.5 | 0.62 | 20.2 | 412% | 1% | 0.5 | 54.5% |
DAG | 7.7 | 0.10 | 78 | 87% | 1% | 2.1 | 49.9% |
NTP | 46 | 4,115 | 11.3 | 17% | 2% | 1.2 | 47.5% |
HPB | 19 | 2.53 | 7.5 | 864% | 1% | 0.3 | 60.5% |
TPP | 11 | 0.39 | 28.2 | 351% | 1% | 1.3 | 46.6% |
VBC | 35.9 | 3.88 | 9.3 | 1,943% | 2% | 1.1 | 55.8% |
AAA | HNP | INN | PBP | SPA | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 20.73 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 13.10 | 0.00k / 29.38 | -0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 5,635,923 | 24 | 22,769 | 106,354 | 412 |
Khối lượng đang lưu hành | 326,434,496 | 5,000,000 | 18,000,000 | 4,799,516 | 8,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,986,132 (2.75%) | 0 (0%) | 1,109,032 (6.16%) | 31,900 (0.66%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 14,909 tỷ VND | 352 tỷ VND | 1,609 tỷ VND | 312 tỷ VND | 211 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 294 tỷ VND | 6 tỷ VND | 70 tỷ VND | 7 tỷ VND | -2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 5,374 tỷ VND | 129 tỷ VND | 568 tỷ VND | 64 tỷ VND | 139 tỷ VND |
Tổng Nợ | 5,103 tỷ VND | 97 tỷ VND | 394 tỷ VND | 61 tỷ VND | 65 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 10,477 tỷ VND | 227 tỷ VND | 963 tỷ VND | 125 tỷ VND | 204 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,550 tỷ VND | 20 tỷ VND | 41 tỷ VND | 8 tỷ VND | 8 tỷ VND |
ROA / ROE | 281% / 548 | 266% / 466 | 723% / 1,224 | 548% / 1,072 | -97% / -142 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 49% | 43% | 41% | 49% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 2% | 4% | 2% | -1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.20% | 9.30% | 4.50% | -5.40% | -2.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.50% | -51% | -1.90% | 18.30% | -111.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.40% | -100% | 37.30% | 185.70% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |