Tham Chiếu | 2.49 |
Mở Cửa | 2.66 |
TN/CN | 2.50 / 2.66 |
Khối Lượng | 9,588,640 |
KLTB 13 tuần | 1,609,280 |
KLTB 10 ngày | 4,918,307 |
CN 52 tuần | 3.3 |
TN 52 tuần | 1.4 |
EPS | 0.2 ngàn |
PE | 11.5 lần |
Vốn thị trường | 433 Tỷ |
KL đang lưu hành | 163.50 triệu |
Giá sổ sách | 11.8 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | 0.59 |
EPS 4 quý trước | 353 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.57 | 2,000 | 2.58 | 2,300 | 2.59 | 48,900 | 2.65 | 68,070 | 2.66 | 1,022,310 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 3,200 | 2,576.20 | 81% | 70 | 59.40 | 85% |
2017 | 1,500 | 2,087.80 | 139% | 70 | 58.10 | 83% |
2016 | 1,250.20 | 1,445.60 | 116% | 70.50 | 58.30 | 83% |
2015 | 1,000 | 1,030.70 | 103% | 34 | 25.80 | 76% |
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Fibonacci(3T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
Fibonacci(6T) Vượt lên F0.0 | 1 | |
Tổng điểm | 2 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt dải Bollinger Trên 5 phiên | -2 | |
Pivot Tháng Vượt lên R3 | -2 | |
Pivot Tuần Vượt lên R3 | -2 | |
Hanging Man Pattern (Ngày) | -1 | |
RSI(7) > 70 | -1 | |
RSI(14) > 70 | -1 | |
CCI(7) > 100 | -1 | |
CCI(14) > 100 | -1 | |
SKD(7) > 80 | -1 | |
SKD(14) > 80 | -1 | |
William(7) > -20 | -1 | |
William(14) > -20 | -1 | |
MFI(14) > 80 | -1 | |
Tổng điểm | -16 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.3%) | |
EPS: | 44.4% | |
PE: | 63.5% | |
ROA: | 28.1% | |
ROE: | 25.8% | |
P/B: | 93.9% | |
ĐÁY CP: | 11.4% | |
Hệ Số Nợ: | 66.8% | |
BETA: | 83.8% | |
THANH KHOẢN: | 98.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TCS | 8.4 | 2,132 | 3.9 | 20% | 78% | 0.0 | 58% |
KCB | 2.4 | 2,757 | 0.9 | 1% | 21% | 0 | 55.5% |
TVD | 6.4 | 1,119 | 5.7 | 11% | 61% | 0.3 | 56.7% |
YBC | 40 | 0 | 0 | 8% | 500% | 0.9 | 40.4% |
VBG | 7 | 952 | 7.4 | 1% | 69% | 0 | 54.9% |
MSR | 14 | 805 | 17.4 | 6% | 100% | 0 | 55.5% |
CCM | 27.8 | 6,360 | 4.4 | 19% | 74% | 0.6 | 65% |
KHD | 12.3 | 2,636 | 4.7 | 23% | 0% | 0 | 56.9% |
LCM | 0.7 | 117 | 6.2 | 1% | 8% | -0.6 | 55.7% |
TDN | 5.2 | 1,636 | 3.2 | 15% | 49% | 0.1 | 64.6% |
AMD | KHB | KHL | KSV | MTA | |
Giá Thị Trường | 2.65 0.16 6.4% | 0.60 0.10 0% | 0.20 0 0% | 13.00 0 0% | 1.50 0 0% |
EPS/PE | 0.23k / 11.5 | -0.10k / -5.9 | -0.08k / -2.4 | 0.13k / 100.0 | -0.36k / -4.2 |
Giá Sổ Sách | 11.84 ngàn | 5.18 ngàn | 3.78 ngàn | 12.49 ngàn | 10.61 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,609,280 | 36,863 | 2,833 | 26 | 783 |
Khối lượng đang lưu hành | 163,504,874 | 29,075,499 | 12,000,000 | 200,000,000 | 110,113,591 |
Tổng Vốn Thị Trường | 433 tỷ VND | 17 tỷ VND | 2 tỷ VND | 2,600 tỷ VND | 165 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 24,188 (0.01%) | 1,796,900 (6.18%) | 4,200 (0.04%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,173 tỷ VND | 272 tỷ VND | 83 tỷ VND | 22,991 tỷ VND | 4,174 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 201 tỷ VND | -39 tỷ VND | -20 tỷ VND | 542 tỷ VND | -127 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,936 tỷ VND | 151 tỷ VND | 45 tỷ VND | 2,498 tỷ VND | 1,168 tỷ VND |
Tổng Nợ | 750 tỷ VND | 66 tỷ VND | 67 tỷ VND | 5,420 tỷ VND | 868 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,685 tỷ VND | 217 tỷ VND | 112 tỷ VND | 7,919 tỷ VND | 2,036 tỷ VND |
Tiền mặt | 16 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 201 tỷ VND | 56 tỷ VND |
ROA / ROE | 1% / 2 | -1% / -2 | -1% / -2 | 0% / 1 | -3% / -5 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 30% | 60% | 68% | 43% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -14% | -24% | 2% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 196.80% | 57.20% | 4.70% | 9.80% | -4.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 122.50% | 16,975% | 467.30% | 493.30% | -144.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -9.70% | -15% | -20.30% | 10.70% | -27.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |