Tham Chiếu | 12.40 |
Mở Cửa | 12.30 |
TN/CN | 12.10 / 12.30 |
Khối Lượng | 322,100 |
KLTB 13 tuần | 794,568 |
KLTB 10 ngày | 503,188 |
CN 52 tuần | 14.5 |
TN 52 tuần | 7.3 |
EPS | 3.5 ngàn |
PE | 3.6 lần |
Vốn thị trường | 471 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 37.96 triệu |
Giá sổ sách | 21.3 ngàn |
ROE | 23% |
Beta | 1.44 |
EPS 4 quý trước | 6,145 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.90 | 39,600 | 12.00 | 126,100 | 12.10 | 29,300 | 12.20 | 4,900 | 12.30 | 27,500 | 12.40 | 92,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 750,000 | 156 | 0% | 245,000 | 75 | 0% |
2019 | 850,000 | 487.40 | 0% | 230,000 | 224.30 | 0% |
2018 | 415,125 | 450.80 | 0% | 110,698 | 219.50 | 0% |
2017 | 178,505 | 71.90 | 0% | 14,012 | 39.10 | 0% |
2021 |
| ||||
2019 |
| ||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 86.8%) | |
EPS: | 91.4% | |
PE: | 97.6% | |
ROA: | 98.5% | |
ROE: | 91.9% | |
P/B: | 88.6% | |
ĐÁY CP: | 42.1% | |
Hệ Số Nợ: | 82.8% | |
BETA: | 97.7% | |
THANH KHOẢN: | 90.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DVN | 17.1 | 728 | 23.6 | 7% | 143% | 0 | 56.5% |
CPC | 18.5 | 2,245 | 8.2 | 12% | 0% | -0.1 | 58.7% |
TRA | 67.2 | 4,486 | 14.8 | 17% | 229% | 0.5 | 75% |
DNM | 40 | 8,220 | 4.9 | 31% | 152% | 0.1 | 68.9% |
DHD | 26.6 | 1,604 | 16.6 | 8% | 49% | 0 | 60.9% |
PMC | 65.9 | 8,057 | 8.1 | 21% | 0% | 0.6 | 70.5% |
IMP | 63 | 2,977 | 20.6 | 12% | 0% | 0.8 | 64.5% |
DPP | 16.2 | 0 | 0 | 13% | 0% | 0 | 45.3% |
DP3 | 109.5 | 9,631 | 11.3 | 27% | 0% | 0.4 | 65.7% |
NDC | 51.1 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 51.6% |
AMV | CPC | DVN | NDC | PPP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.28 ngàn | 0 ngàn | 12.05 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 794,568 | 907 | 489,731 | 203 | 3,314 |
Khối lượng đang lưu hành | 53,146,863 | 4,081,450 | 237,000,000 | 5,680,000 | 8,799,991 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 241,940 (0.46%) | 635,205 (15.56%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 2,800 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,273 tỷ VND | 2,504 tỷ VND | 22,437 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,156 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 542 tỷ VND | 139 tỷ VND | 808 tỷ VND | 0 tỷ VND | 52 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 808 tỷ VND | 77 tỷ VND | 2,857 tỷ VND | 139 tỷ VND | 106 tỷ VND |
Tổng Nợ | 86 tỷ VND | 37 tỷ VND | 3,018 tỷ VND | 36 tỷ VND | 40 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 893 tỷ VND | 114 tỷ VND | 5,875 tỷ VND | 174 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 31 tỷ VND | 75 tỷ VND | 24 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 10% | 32% | 51% | 20% | 27% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 43% | 6% | 4% | 0% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 239.70% | 6.20% | -6.20% | 15.40% | 7.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 974.50% | 0.10% | 2.50% | 26.50% | 23% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23% | 10.70% | -1.70% | 65.30% | 14.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |