Tham Chiếu | 6.30 |
Mở Cửa | 5.70 |
TN/CN | 5.70 / 5.70 |
Khối Lượng | 2,008,000 |
KLTB 13 tuần | 2,846,686 |
KLTB 10 ngày | 7,548,000 |
CN 52 tuần | 7.7 |
TN 52 tuần | 1.9 |
EPS | 0.6 ngàn |
PE | 10.3 lần |
Vốn thị trường | 552 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 96.92 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 1.07 |
EPS 4 quý trước | 558 |
MUA | BÁN | ||||||||||
ATC | 1,626,800 | 5.70 | 8,276,200 | 5.80 | 133,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 234,000 | 146.50 | 0% | 99,000 | 1.40 | 0% |
2019 | 0 | 232.30 | 0% | 115,000 | 79.40 | 0% |
2018 | 0 | 111.10 | 0% | 118,000 | 70.80 | 0% |
2017 | 16,000 | 154.20 | 1% | 0 | 0 | 0% |
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.7%) | |
EPS: | 60.7% | |
PE: | 78.1% | |
ROA: | 70.3% | |
ROE: | 49.8% | |
P/B: | 88.3% | |
ĐÁY CP: | 10.9% | |
Hệ Số Nợ: | 42.9% | |
BETA: | 94.6% | |
THANH KHOẢN: | 95.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
A32 | ART | HPU | KKC | PFL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -9.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 -15% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 11.60 ngàn | 0 ngàn | 11.72 ngàn | 5.63 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 290 | 2,846,686 | 0 | 11,104 | 679,245 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,800,000 | 96,922,509 | 2,000,000 | 5,200,000 | 50,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 466,600 (8.97%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 736 tỷ VND | 0 tỷ VND | 5,708 tỷ VND | 826 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 169 tỷ VND | 0 tỷ VND | 99 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 1,124 tỷ VND | 37 tỷ VND | 61 tỷ VND | 281 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 14 tỷ VND | 107 tỷ VND | 68 tỷ VND | 190 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 1,138 tỷ VND | 144 tỷ VND | 128 tỷ VND | 472 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 319 tỷ VND | 38 tỷ VND | 3 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 1% | 74% | 53% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 23% | 0% | 2% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 3.30% | 115.80% | 8.10% | 4.60% | 114.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 9.20% | 400.10% | 6.40% | -143.80% | -391.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.50% | 5.90% | -8% | 5.80% | -8.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |