Tham Chiếu | 0 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 2,396,996 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | 1.0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 6,464 Tỷ |
KL đang lưu hành | 297.87 triệu |
Giá sổ sách | 12.6 ngàn |
ROE | 7% |
Beta | 0.80 |
EPS 4 quý trước | 832 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2016 | 3,125 | 4,835.20 | 155% | 220 | 329.30 | 150% |
2015 | 0 | 3,702.50 | 0% | 220 | 216 | 98% |
2014 | 0 | 2,611.40 | 0% | 63.60 | 81.80 | 129% |
2013 | 0 | 2,930 | 0% | 125.20 | 37.40 | 30% |
2012 | 0 | 3,045.80 | 0% | 161.60 | 166.10 | 103% |
2011 | 2,171.40 | 2,566 | 118% | 147 | 160 | 109% |
2010 | 1,539.30 | 2,007.50 | 130% | 80 | 165.70 | 207% |
2009 | 807.40 | 1,191.30 | 148% | 45.60 | 128.10 | 281% |
2008 | 766.20 | 792.20 | 103% | 54.50 | -43.30 | -79% |
2007 | 689.60 | 643.40 | 93% | 49.10 | 53.60 | 109% |
2017 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.5%) | |
EPS: | 58.3% | |
PE: | 46.7% | |
ROA: | 44.2% | |
ROE: | 43.9% | |
P/B: | 37.6% | |
ĐÁY CP: | 9.0% | |
Hệ Số Nợ: | 35.4% | |
BETA: | 81.5% | |
THANH KHOẢN: | 97.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
SFC | SGS | VNX | |
Giá Thị Trường | 21.85 0.35 1.6% | 20.90 0 0% | 57.40 2.40 4.4% |
EPS/PE | 2.62k / 8.3 | 1.52k / 13.7 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 17.64 ngàn | 12.75 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,514 | 27 | 848 |
Khối lượng đang lưu hành | 11,234,819 | 14,420,000 | 1,429,106 |
Tổng Vốn Thị Trường | 245 tỷ VND | 301 tỷ VND | 82 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 232,157 (2.07%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 20,350 tỷ VND | 692 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 408 tỷ VND | 137 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 198 tỷ VND | 184 tỷ VND | 25 tỷ VND |
Tổng Nợ | 154 tỷ VND | 48 tỷ VND | 16 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 352 tỷ VND | 232 tỷ VND | 41 tỷ VND |
Tiền mặt | 161 tỷ VND | 12 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 15 | 10% / 12 | 21% / 36 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 44% | 21% | 39% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 20% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -7% | -1.80% | 12.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15.70% | 177.80% | 30.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 29.80% | 87.60% | 36.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |