Tham Chiếu | 60.50 |
Mở Cửa | 59.20 |
TN/CN | 57.20 / 60.80 |
Khối Lượng | 931,000 |
KLTB 13 tuần | 1,113,445 |
KLTB 10 ngày | 1,016,790 |
CN 52 tuần | 70.4 |
TN 52 tuần | 31.8 |
EPS | 1.6 ngàn |
PE | 36.2 lần |
Vốn thị trường | 43,055 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 742.32 triệu |
Giá sổ sách | 28.2 ngàn |
ROE | 6% |
Beta | 1.50 |
EPS 4 quý trước | 1,601 |
MUA | BÁN | ||||||||||
57.70 | 500 | 57.80 | 1,900 | 58.00 | 400 | 58.30 | 6,700 | 58.40 | 5,000 | 58.50 | 19,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 27,558.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 45,000,000 | 35,814.50 | 0% | 1,250,000 | 1,242.70 | 0% |
2018 | 1,428,000 | 30,865.10 | 2% | 1,050,000 | 1,088.70 | 0% |
2017 | 28,876,000 | 25,008.10 | 0% | 1,195,000 | 1,603.10 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.4%) | |
EPS: | 77.9% | |
PE: | 54.7% | |
ROA: | 41.0% | |
ROE: | 53.4% | |
P/B: | 44.5% | |
ĐÁY CP: | 34.4% | |
Hệ Số Nợ: | 14.4% | |
BETA: | 98.3% | |
THANH KHOẢN: | 88.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MIG | 16.9 | 949 | 17.8 | 9% | 153% | 0 | 52.6% |
VCB | 97.4 | 4,632 | 21 | 18% | 386% | 1.1 | 63% |
ABB | 12.4 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 30.7% |
BLI | 13.9 | 419 | 33.2 | 3% | 115% | 0 | 39.7% |
BIC | 22.1 | 2,229 | 9.9 | 11% | 110% | 0.3 | 66.3% |
EIB | 17.7 | 692 | 25.6 | 5% | 132% | 0.3 | 56.9% |
PVI | 32.8 | 0 | 0 | 0% | 101% | 0.3 | 50.8% |
ACB | 27.5 | 3,092 | 8.9 | 20% | 181% | 1.0 | 65.3% |
MBB | 24 | 2,954 | 8.1 | 18% | 120% | 1.1 | 67.3% |
NVB | 13.9 | 93 | 149.5 | 1% | 158% | 0.4 | 49.2% |
BLI | BVH | MBB | PTI | VBB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.1% | 0.00 0 -6.3% | 0.00 0 -4.8% | 0.00 0 -0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.10 ngàn | 28.18 ngàn | 20.01 ngàn | 24.09 ngàn | 12.66 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,258 | 1,113,445 | 12,902,680 | 5,540 | 9,601 |
Khối lượng đang lưu hành | 60,000,000 | 742,322,764 | 2,798,756,253 | 80,395,709 | 419,019,904 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 170,522,250 (22.97%) | 326,236,356 (11.66%) | 31,453,838 (39.12%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,986 tỷ VND | 160,693 tỷ VND | 191,606 tỷ VND | 20,209 tỷ VND | 15,577 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 211 tỷ VND | 13,274 tỷ VND | 39,373 tỷ VND | 1,072 tỷ VND | 1,388 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 726 tỷ VND | 20,919 tỷ VND | 48,254 tỷ VND | 1,937 tỷ VND | 5,303 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,325 tỷ VND | 124,042 tỷ VND | 378,921 tỷ VND | 6,083 tỷ VND | 76,967 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,051 tỷ VND | 144,961 tỷ VND | 427,175 tỷ VND | 8,020 tỷ VND | 82,270 tỷ VND |
Tiền mặt | 91 tỷ VND | 3,177 tỷ VND | 30,609 tỷ VND | 144 tỷ VND | 7,294 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 86% | 89% | 76% | 94% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 8% | 21% | 5% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 18.50% | 17.60% | 19.20% | 17.20% | 20.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 21.40% | 1.80% | 28.20% | 27,775.80% | -128.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.50% | 12.10% | 11.10% | 9.50% | -3.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |