Tham Chiếu | 13.20 |
Mở Cửa | 13.40 |
TN/CN | 13 / 13.40 |
Khối Lượng | 1,127,900 |
KLTB 13 tuần | 3,118,288 |
KLTB 10 ngày | 1,345,626 |
CN 52 tuần | 30.5 |
TN 52 tuần | 9 |
EPS | 0.68 ngàn |
PE | 19.7 lần |
Vốn thị trường | 1,505.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 112.36 triệu |
Giá sổ sách | 21.7 ngàn |
ROE | 3.1% |
Beta | 1.75 |
EPS 4 quý trước | 676 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 3,400,000 | 2,012.50 | 0% | 200,000 | 66.60 | 0% |
2020 | 3,050,000 | 2,089.80 | 0% | 200,000 | 64.40 | 0% |
2019 | 0 | 2,343 | 0% | 250,000 | 92.20 | 0% |
2018 | 5,200,000 | 3,125.60 | 0% | 200,000 | 136.50 | 0% |
2017 | 7,600,000 | 4,049 | 0% | 185,000 | 133.80 | 0% |
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 44.7%) | |
EPS: | 32.9% | |
PE: | 36.0% | |
ROA: | 21.6% | |
ROE: | 24.9% | |
P/B: | 81.6% | |
ĐÁY CP: | 25.9% | |
Hệ Số Nợ: | 20.3% | |
BETA: | 64.3% | |
THANH KHOẢN: | 94.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCB | C4G | QNT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 37.34 | 0.01k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.08 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 3,118,288 | 236 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 112,359,101 | 134,050 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,146 tỷ VND | 2,072 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 23 tỷ VND | 76 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 77 tỷ VND | 2,435 tỷ VND | 11 tỷ VND |
Tổng Nợ | 333 tỷ VND | 5,917 tỷ VND | 2 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 410 tỷ VND | 8,351 tỷ VND | 13 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 136 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 551% / 2,926 | 91% / 313 | 850% / 1,005 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 81% | 71% | 15% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 4% | 67% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 62.10% | 3% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7% | 14.80% | 0% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 6.80% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |