Tham Chiếu | 10.20 |
Mở Cửa | 10.40 |
TN/CN | 10.20 / 10.90 |
Khối Lượng | 865,000 |
KLTB 13 tuần | 440,649 |
KLTB 10 ngày | 698,800 |
CN 52 tuần | 11.2 |
TN 52 tuần | 3.6 |
EPS | 1.0 ngàn |
PE | 11.4 lần |
Vốn thị trường | 518 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 47.50 triệu |
Giá sổ sách | 12.2 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 1.10 |
EPS 4 quý trước | 868 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.80 | 13,000 | 10.85 | 3,000 | 10.90 | 91,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 950,000 | 619.10 | 0% | 52,000 | 40.20 | 0% |
2019 | 500,000 | 528.80 | 0% | 38,000 | 42.50 | 0% |
2018 | 475,000 | 334.60 | 0% | 28,912 | 32.30 | 0% |
2017 | 100,000 | 100.10 | 0% | 12,000 | 10.50 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.2%) | |
EPS: | 69.7% | |
PE: | 76.3% | |
ROA: | 64.2% | |
ROE: | 59.5% | |
P/B: | 70.5% | |
ĐÁY CP: | 12.2% | |
Hệ Số Nợ: | 52.9% | |
BETA: | 94.8% | |
THANH KHOẢN: | 87.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
FDC | 13.2 | -103 | -127.7 | -1% | 84% | 0.8 | 42.7% |
FIT | 18.9 | 361 | 52.2 | 3% | 119% | 0.8 | 57.9% |
DAD | 18.3 | 2,514 | 7.3 | 15% | 106% | 0.1 | 73.1% |
IDI | 7.3 | 431 | 17 | 4% | 56% | 1.1 | 61.4% |
DVP | 47.5 | 6,050 | 7.8 | 20% | 153% | 0.5 | 77.4% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 63.1% |
ND2 | 29 | 2,138 | 13.6 | 16% | 211% | 0 | 61.3% |
CCL | 10.9 | 955 | 11.4 | 8% | 90% | 1.1 | 65.2% |
FTM | 2.0 | -4,036 | -0.5 | -56% | 27% | 1.1 | 42.3% |
SJF | 3 | -376 | -8 | -4% | 29% | 0.6 | 46% |
CCL | DVP | FID | FIT | SJF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 10% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.17 ngàn | 30.92 ngàn | 10.09 ngàn | 15.79 ngàn | 10.52 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 440,649 | 57,590 | 368,607 | 2,790,168 | 1,991,992 |
Khối lượng đang lưu hành | 47,499,885 | 40,000,000 | 23,539,998 | 254,730,247 | 79,200,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,228,475 (6.8%) | 6,146,870 (15.37%) | 6,500 (0.03%) | 43,275,268 (16.99%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,140 tỷ VND | 5,696 tỷ VND | 792 tỷ VND | 9,946 tỷ VND | 2,423 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 187 tỷ VND | 2,536 tỷ VND | 25 tỷ VND | 764 tỷ VND | 72 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 578 tỷ VND | 1,237 tỷ VND | 238 tỷ VND | 4,023 tỷ VND | 833 tỷ VND |
Tổng Nợ | 575 tỷ VND | 119 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,166 tỷ VND | 310 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,153 tỷ VND | 1,356 tỷ VND | 238 tỷ VND | 5,190 tỷ VND | 1,143 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 23 tỷ VND | 3 tỷ VND | 25 tỷ VND | 20 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 50% | 9% | 0% | 22% | 27% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 45% | 3% | 8% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 82.80% | 1.20% | -17.40% | 115.60% | 511.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 96.60% | 2.30% | -55.20% | -232.40% | 2,360.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 7% | 12.20% | -15.50% | 38.30% | -13.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |