Tham Chiếu | 42.35 |
Mở Cửa | 42.50 |
TN/CN | 40.80 / 42.80 |
Khối Lượng | 16,100 |
KLTB 13 tuần | 521,749 |
KLTB 10 ngày | 27,270 |
CN 52 tuần | 55.1 |
TN 52 tuần | 13.5 |
EPS | 3.9 ngàn |
PE | 10.9 lần |
Vốn thị trường | 1,547 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 36.69 triệu |
Giá sổ sách | 19.8 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0.98 |
EPS 4 quý trước | 4,452 |
MUA | BÁN | ||||||||||
39.40 | 600 | 40.00 | 100 | 40.80 | 500 | 42.20 | 400 | 42.25 | 500 | 42.30 | 500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,700,000 | 935.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 1,700,000 | 1,581.20 | 0% | 220,000 | 206 | 0% |
2018 | 1,700,000 | 1,553 | 0% | 260,000 | 203.20 | 0% |
2016 | 1,200,000 | 1,189.60 | 0% | 120,000 | 190.30 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 71.1%) | |
EPS: | 93.0% | |
PE: | 76.6% | |
ROA: | 92.0% | |
ROE: | 88.0% | |
P/B: | 44.1% | |
ĐÁY CP: | 9.6% | |
Hệ Số Nợ: | 54.8% | |
BETA: | 92.9% | |
THANH KHOẢN: | 88.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (58 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HLY | 55 | -6,746 | -8.2 | -133% | 1,086% | 0.1 | 26.5% |
CQT | 5.5 | 1,146 | 4.8 | 18% | 86% | 0 | 51.1% |
SDN | 30.8 | 4,412 | 7 | 17% | 121% | -0.2 | 62.2% |
BHC | 2.5 | 0 | 0 | 0% | -14% | 0.8 | 34.6% |
DCT | 1.1 | 396 | 2.8 | -7% | -20% | 0.7 | 46.6% |
GMX | 25 | 5,081 | 4.9 | 28% | 139% | 0.0 | 74.9% |
VCS | 78.1 | 8,202 | 9.5 | 37% | 337% | 1.1 | 78.4% |
DAC | 3.1 | 0 | 0 | -8% | 0% | -0.1 | 23.1% |
SDY | 4.5 | 0 | 0 | -133% | 0% | -0.6 | 38% |
NAV | 19.3 | 3,353 | 5.8 | 25% | 146% | 0.4 | 72.2% |
CVT | HCC | MCC | TBX | VTA | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 19.81 ngàn | 12.87 ngàn | 13.81 ngàn | 13.26 ngàn | 10.27 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 521,749 | 37,621 | 138 | 0 | 1,279 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,690,887 | 6,518,586 | 4,986,124 | 1,510,280 | 8,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,214,950 (6.04%) | 655,091 (10.05%) | 57,055 (1.14%) | 520 (0.03%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,757 tỷ VND | 2,790 tỷ VND | 638 tỷ VND | 936 tỷ VND | 3,443 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 968 tỷ VND | 120 tỷ VND | 102 tỷ VND | 26 tỷ VND | 93 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 727 tỷ VND | 84 tỷ VND | 69 tỷ VND | 20 tỷ VND | 82 tỷ VND |
Tổng Nợ | 486 tỷ VND | 72 tỷ VND | 17 tỷ VND | 11 tỷ VND | 151 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,213 tỷ VND | 156 tỷ VND | 86 tỷ VND | 31 tỷ VND | 233 tỷ VND |
Tiền mặt | 126 tỷ VND | 12 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 40% | 46% | 20% | 36% | 65% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 4% | 16% | 3% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.40% | 13.10% | 14.50% | -2% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 35.10% | 12% | -4.90% | 20.70% | 11.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 42.90% | 33.60% | 0.60% | 20.40% | 8.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |