Tham Chiếu | 66.70 |
Mở Cửa | 66.80 |
TN/CN | 64.80 / 66.80 |
Khối Lượng | 366,900 |
KLTB 13 tuần | 465,479 |
KLTB 10 ngày | 486,820 |
CN 52 tuần | 68.4 |
TN 52 tuần | 29.1 |
EPS | 6.1 ngàn |
PE | 10.8 lần |
Vốn thị trường | 3,690 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 56.00 triệu |
Giá sổ sách | 22.2 ngàn |
ROE | 28% |
Beta | 0.69 |
EPS 4 quý trước | 1,908 |
MUA | BÁN | ||||||||||
65.00 | 200 | 65.10 | 2,000 | 65.20 | 2,200 | 65.90 | 4,200 | 66.00 | 18,200 | 66.10 | 20,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,338,000 | 2,021.90 | 0% | 200,000 | 236.60 | 0% |
2019 | 0 | 1,430 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 0 | 926.80 | 0% | 90,000 | 134.10 | 0% |
2017 | 0 | 810.80 | 0% | 66,000 | 80.30 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.1%) | |
EPS: | 97.3% | |
PE: | 77.7% | |
ROA: | 96.0% | |
ROE: | 94.6% | |
P/B: | 40.3% | |
ĐÁY CP: | 23.5% | |
Hệ Số Nợ: | 55.6% | |
BETA: | 86.2% | |
THANH KHOẢN: | 87.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PAC | 28.7 | 3,408 | 8.4 | 22% | 182% | 0.6 | 69.3% |
GTD | 27 | 0 | 0 | -23% | 0% | 0 | 21.3% |
HDA | 9.2 | 736 | 12.5 | 4% | 55% | 0.5 | 66.7% |
EVE | 14.2 | 1,128 | 12.6 | 5% | 65% | 0.9 | 67% |
DQC | 18.5 | 336 | 55.1 | 1% | 65% | 0.3 | 59.6% |
SAV | 20.4 | 2,091 | 9.8 | 11% | 103% | 0.5 | 67% |
SSF | 2.7 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 36.4% |
HDM | 16 | 4,139 | 3.9 | 9% | 40% | 0 | 63% |
NAG | 5.2 | 774 | 6.7 | 5% | 39% | 0.5 | 64.3% |
TNG | 26.6 | 2,659 | 10 | 16% | 162% | 1.2 | 67.8% |
DHC | KMR | RAL | TCM | VBH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 7.0% | 0.00 0 3.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 22.15 ngàn | 10.61 ngàn | 82.69 ngàn | 25.22 ngàn | 6.36 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 465,479 | 224,324 | 13,992 | 902,718 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 55,995,783 | 56,881,443 | 11,500,000 | 61,967,899 | 2,900,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,218,091 (14.68%) | 25,007,078 (43.96%) | 772,115 (6.71%) | 24,107,971 (38.9%) | 44,200 (1.52%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,371 tỷ VND | 4,570 tỷ VND | 33,232 tỷ VND | 34,046 tỷ VND | 989 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 937 tỷ VND | 175 tỷ VND | 1,501 tỷ VND | 1,833 tỷ VND | 4 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,240 tỷ VND | 604 tỷ VND | 951 tỷ VND | 1,563 tỷ VND | 15 tỷ VND |
Tổng Nợ | 838 tỷ VND | 508 tỷ VND | 2,200 tỷ VND | 1,373 tỷ VND | 2 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,078 tỷ VND | 1,111 tỷ VND | 3,151 tỷ VND | 2,936 tỷ VND | 17 tỷ VND |
Tiền mặt | 73 tỷ VND | 51 tỷ VND | 548 tỷ VND | 272 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 40% | 46% | 70% | 47% | 10% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 4% | 5% | 5% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.40% | 9.90% | 10.50% | 7.30% | -8.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 37.70% | 37.70% | 20.40% | 10.40% | 65.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 26% | 2.80% | 18.90% | 29.10% | 5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |