Tham Chiếu | 9.70 |
Mở Cửa | 9.70 |
TN/CN | 9.67 / 9.72 |
Khối Lượng | 363,400 |
KLTB 13 tuần | 389,412 |
KLTB 10 ngày | 479,790 |
CN 52 tuần | 9.8 |
TN 52 tuần | 3.4 |
EPS | 0.2 ngàn |
PE | 40.5 lần |
Vốn thị trường | 304 Tỷ |
KL đang lưu hành | 31.40 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | -0.19 |
EPS 4 quý trước | 121 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.66 | 12,500 | 9.67 | 11,100 | 9.68 | 17,600 | 9.69 | 2,400 | 9.70 | 8,200 | 9.71 | 8,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,618,413 | 725.50 | 0% | 54,617 | 7.40 | 0% |
2019 | 850,000 | 1,112.40 | 0% | 30,000 | 7.10 | 0% |
2018 | 700,000 | 898.60 | 0% | 30,000 | 8 | 0% |
2017 | 0 | 898.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2013 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 46.0%) | |
EPS: | 52.3% | |
PE: | 54.1% | |
ROA: | 42.2% | |
ROE: | 38.7% | |
P/B: | 73.3% | |
ĐÁY CP: | 14.3% | |
Hệ Số Nợ: | 48.8% | |
BETA: | 2.9% | |
THANH KHOẢN: | 87.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MIC | 6.1 | 609 | 10 | 5% | 0% | 0.0 | 52.4% |
MSR | 24.5 | -52 | -471.2 | 0% | 197% | 0 | 40.1% |
AMC | 18.5 | 2,709 | 6.8 | 16% | 110% | 0.2 | 69.9% |
DHM | 9.7 | 239 | 40.5 | 2% | 84% | -0.2 | 46% |
BMC | 16.5 | 1,172 | 14.1 | 7% | 104% | 0.8 | 67.2% |
KHB | 1.1 | -152 | -7.2 | -3% | 22% | -0.7 | 30.8% |
KSQ | 2.3 | -29 | -79.3 | 0% | 22% | 0.8 | 51% |
FCM | 7.4 | 770 | 9.6 | 6% | 53% | 0.4 | 69.5% |
MIM | 4.3 | -1,566 | -2.7 | -23% | 62% | -0.6 | 30.2% |
YBC | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 54% | 0.9 | 53% |
ALV | CCM | DHM | KSK | TDN | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 20.21 ngàn | 0 ngàn | 11.56 ngàn | 9.29 ngàn | 12.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,012 | 177 | 389,412 | 62,358 | 111,533 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,657,936 | 6,199,900 | 31,396,180 | 23,888,000 | 29,439,097 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 35,112 (0.62%) | 7,660 (0.12%) | 434,675 (1.38%) | 6,700 (0.03%) | 187,000 (0.64%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 281 tỷ VND | 3,946 tỷ VND | 6,829 tỷ VND | 498 tỷ VND | 34,111 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 24 tỷ VND | 190 tỷ VND | 105 tỷ VND | 26 tỷ VND | 558 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 64 tỷ VND | 234 tỷ VND | 363 tỷ VND | 222 tỷ VND | 370 tỷ VND |
Tổng Nợ | 33 tỷ VND | 303 tỷ VND | 209 tỷ VND | 100 tỷ VND | 1,153 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 97 tỷ VND | 536 tỷ VND | 572 tỷ VND | 322 tỷ VND | 1,523 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 26 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 34% | 56% | 37% | 31% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 5% | 2% | 5% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 275.70% | 35.50% | 22.10% | 8.60% | 6.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 215.90% | 115.10% | 35.30% | -88.50% | 43.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.60% | 33.40% | -5% | -25.30% | 7.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |