Tham Chiếu | 28.80 |
Mở Cửa | 28.80 |
TN/CN | 27.50 / 28.80 |
Khối Lượng | 175,500 |
KLTB 13 tuần | 179,882 |
KLTB 10 ngày | 159,231 |
CN 52 tuần | 31 |
TN 52 tuần | 8.0 |
EPS | 4.2 ngàn |
PE | 6.7 lần |
Vốn thị trường | 752 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 27.04 triệu |
Giá sổ sách | 24.1 ngàn |
ROE | 27% |
Beta | 0.89 |
EPS 4 quý trước | 3,269 |
MUA | BÁN | ||||||||||
27.50 | 7,200 | 27.60 | 100 | 27.70 | 400 | 27.80 | 1,700 | 27.90 | 35,200 | 28.00 | 3,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 600,000 | 635.20 | 0% | 100,000 | 172.50 | 0% |
2019 | 450,000 | 202 | 0% | 30,000 | 83.60 | 0% |
2018 | 450,000 | 458.60 | 0% | 27,400 | 28.50 | 0% |
2017 | 350,000 | 365 | 0% | 18,160 | 19.80 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.6%) | |
EPS: | 93.6% | |
PE: | 91.1% | |
ROA: | 90.2% | |
ROE: | 94.3% | |
P/B: | 59.0% | |
ĐÁY CP: | 7.2% | |
Hệ Số Nợ: | 54.7% | |
BETA: | 90.8% | |
THANH KHOẢN: | 81.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DP2 | DTD | HGR | NDC | VNB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -3.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 15% | 0.00 0 -4.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 7.97 ngàn | 24.14 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 12.88 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 218 | 179,882 | 0 | 149 | 3,629 |
Khối lượng đang lưu hành | 20,000,000 | 27,039,053 | 10,000 | 5,680,000 | 67,909,960 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 512 tỷ VND | 1,584 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 140 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -39 tỷ VND | 241 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 180 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 159 tỷ VND | 653 tỷ VND | 0 tỷ VND | 139 tỷ VND | 875 tỷ VND |
Tổng Nợ | 376 tỷ VND | 925 tỷ VND | 0 tỷ VND | 36 tỷ VND | 17 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 535 tỷ VND | 1,578 tỷ VND | 0 tỷ VND | 174 tỷ VND | 891 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 112 tỷ VND | 0 tỷ VND | 24 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 70% | 59% | 0% | 20% | 2% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -8% | 15% | 0% | 0% | 129% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20.40% | 0% | 0% | 15.40% | 5.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -35,999.90% | 92.80% | 0% | 26.50% | 531.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -16.40% | -4% | 0% | 65.30% | -1.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |