Tham Chiếu | 47.50 |
Mở Cửa | 47.60 |
TN/CN | 46.90 / 47.60 |
Khối Lượng | 124,200 |
KLTB 13 tuần | 427,145 |
KLTB 10 ngày | 251,620 |
CN 52 tuần | 55.1 |
TN 52 tuần | 10.6 |
EPS | 1.42 ngàn |
PE | 33.5 lần |
Vốn thị trường | 1,131.2 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 23.81 triệu |
Giá sổ sách | 13.1 ngàn |
ROE | 10.9% |
Beta | 0.98 |
EPS 4 quý trước | 335 |
MUA | BÁN | ||||||||||
46.50 | 2,900 | 46.70 | 1,400 | 46.90 | 300 | 47.00 | 1,000 | 47.10 | 800 | 47.40 | 2,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 230,000 | 236.50 | 0% | 19,500 | 36.10 | 0% |
2020 | 0 | 170.10 | 0% | 11,000 | 10.40 | 0% |
2019 | 0 | 145.50 | 0% | 9,000 | 2.60 | 0% |
2018 | 0 | 127.80 | 0% | 9,500 | 4.60 | 0% |
2017 | 0 | 154.50 | 0% | 6,000 | 14.80 | 0% |
2021 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 51.8%) | |
EPS: | 60.9% | |
PE: | 47.6% | |
ROA: | 78.6% | |
ROE: | 72.2% | |
P/B: | 16.3% | |
ĐÁY CP: | 0.8% | |
Hệ Số Nợ: | 60.1% | |
BETA: | 43.0% | |
THANH KHOẢN: | 87.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
GKM | VBC | VIC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.3% |
EPS/PE | 0.00k / 37.08 | 0.00k / 9.53 | -0.00k / -116.85 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.04 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 427,145 | 3,579 | 2,518,220 |
Khối lượng đang lưu hành | 23,813,900 | 7,499,972 | 3,813,935,561 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 15,500 (0.21%) | 247,923,112 (6.5%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 243 tỷ VND | 1,053 tỷ VND | 121,299 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 34 tỷ VND | 29 tỷ VND | -2,650 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 311 tỷ VND | 150 tỷ VND | 134,558 tỷ VND |
Tổng Nợ | 252 tỷ VND | 346 tỷ VND | 306,808 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 563 tỷ VND | 496 tỷ VND | 441,367 tỷ VND |
Tiền mặt | 29 tỷ VND | 2 tỷ VND | 15,242 tỷ VND |
ROA / ROE | 600% / 1,087 | 587% / 1,943 | -60% / -197 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 45% | 70% | 70% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 3% | -2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.80% | 2.60% | -3.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -6.20% | 3.60% | -4.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.40% | 44.50% | -14.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |