Tham Chiếu | 3.33 |
Mở Cửa | 3.23 |
TN/CN | 3.10 / 3.30 |
Khối Lượng | 4,499,000 |
KLTB 13 tuần | 3,100,242 |
KLTB 10 ngày | 5,584,210 |
CN 52 tuần | 4.9 |
TN 52 tuần | 2.2 |
EPS | -0.1 ngàn |
PE | -48.7 lần |
Vốn thị trường | 570 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 182.68 triệu |
Giá sổ sách | 11.7 ngàn |
ROE | -1% |
Beta | 0.17 |
EPS 4 quý trước | 275 |
MUA | BÁN | ||||||||||
3.10 | 72,200 | 3.11 | 30,300 | 3.12 | 37,400 | 3.15 | 1,000 | 3.16 | 79,600 | 3.17 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,250,000 | 350.60 | 0% | 12,800 | -0.50 | -0% |
2019 | 1,500,000 | 1,661.50 | 0% | 16,800 | 15.30 | 0% |
2018 | 1,850,000 | 1,000.90 | 0% | 100,000 | -71.10 | -0% |
2017 | 1,615,000 | 1,721.50 | 0% | 84,000 | 38.60 | 0% |
2017 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.9%) | |
EPS: | 10.3% | |
PE: | 25.1% | |
ROA: | 32.4% | |
ROE: | 10.3% | |
P/B: | 95.8% | |
ĐÁY CP: | 57.2% | |
Hệ Số Nợ: | 62.8% | |
BETA: | 69.3% | |
THANH KHOẢN: | 94.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NDC | 48.3 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 51.3% |
DVN | 17.1 | 728 | 23.5 | 7% | 142% | 0 | 54.5% |
DMC | 56.9 | 5,791 | 9.8 | 16% | 155% | 0.7 | 78.4% |
TRA | 64 | 4,486 | 14.3 | 17% | 221% | 0.6 | 73.3% |
NDP | 25 | 1,803 | 13.9 | 10% | 65% | 0 | 68.3% |
DNM | 36.9 | 8,220 | 4.5 | 31% | 139% | 0.6 | 68.4% |
UPH | 10 | -414 | -24.2 | -3% | 82% | 0 | 37.9% |
CGP | 0 | 0 | 0 | 17% | 0% | 0 | 48.2% |
DPP | 15 | 0 | 0 | 13% | 0% | 0 | 43.1% |
MTP | 12.8 | 56 | 228.6 | 9% | 47% | 0 | 52.2% |
DHD | DMC | DTG | HAI | MKV | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -3.2% | 0.00 0 -1.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 53.94 ngàn | 36.60 ngàn | 36.09 ngàn | 11.67 ngàn | 11.19 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 674 | 89,401 | 105 | 3,100,242 | 18 |
Khối lượng đang lưu hành | 8,000,000 | 34,727,465 | 6,315,928 | 182,682,799 | 5,000,038 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 17,016,451 (49%) | 0 (0%) | 2,401,664 (1.31%) | 85,781 (1.72%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,059 tỷ VND | 18,629 tỷ VND | 274 tỷ VND | 14,182 tỷ VND | 1,018 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 24 tỷ VND | 1,906 tỷ VND | 5 tỷ VND | 629 tỷ VND | 20 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 164 tỷ VND | 1,271 tỷ VND | 48 tỷ VND | 2,131 tỷ VND | 56 tỷ VND |
Tổng Nợ | 181 tỷ VND | 246 tỷ VND | 130 tỷ VND | 1,038 tỷ VND | 37 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 345 tỷ VND | 1,517 tỷ VND | 178 tỷ VND | 3,170 tỷ VND | 93 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 118 tỷ VND | 30 tỷ VND | 5 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 53% | 16% | 73% | 33% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 10% | 2% | 4% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.70% | -1.20% | -2.30% | 18.70% | 12.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.50% | 12.20% | 11.30% | -82.20% | -227.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10% | 19.20% | 3% | 4.90% | 13.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |